![]() Mayowa Animasahun 3 | |
![]() Ross Tierney (Kiến tạo: Dayle Rooney) 19 | |
![]() Jordan Flores 25 | |
![]() Daryl Horgan 27 | |
![]() Daniel Grant 45+1' | |
![]() Jad Hakiki (Thay: Scott McGill) 57 | |
![]() James Clarke (Thay: Adam McDonnell) 66 | |
![]() James Akintunde (Thay: Alex Greive) 66 | |
![]() Jad Hakiki 71 | |
![]() Robbie Mahon (Thay: Ryan O'Kane) 75 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Daniel Grant) 79 | |
![]() Liam Smith (Thay: Martin Miller) 79 | |
![]() John Mountney 83 | |
![]() Eoin Kenny (Thay: Jamie Gullan) 83 | |
![]() Robbie Benson 90+5' | |
![]() Leigh Kavanagh 90+6' |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Dundalk
số liệu thống kê

Bohemian FC

Dundalk
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Dundalk
Bohemian FC (4-1-2-3): Kacper Chorazka (99), Martin Miller (19), Cian Byrne (24), Leigh Kavanagh (20), Patrick Kirk (3), Jordan Flores (6), Ross Tierney (26), Adam McDonnell (17), Dayle Rooney (8), Alex Greive (21), Daniel Grant (12)
Dundalk (4-1-3-2): Felix Goddard (16), John Mountney (23), Mayowa Animasahun (15), Bobby Faulkner (28), Dan Pike (36), Aodh Dervin (39), Daryl Horgan (7), Scott McGill (27), Robbie Benson (8), Jamie Gullan (9), Ryan O'Kane (11)

Bohemian FC
4-1-2-3
99
Kacper Chorazka
19
Martin Miller
24
Cian Byrne
20
Leigh Kavanagh
3
Patrick Kirk
6
Jordan Flores
26
Ross Tierney
17
Adam McDonnell
8
Dayle Rooney
21
Alex Greive
12
Daniel Grant
11
Ryan O'Kane
9
Jamie Gullan
8
Robbie Benson
27
Scott McGill
7
Daryl Horgan
39
Aodh Dervin
36
Dan Pike
28
Bobby Faulkner
15
Mayowa Animasahun
23
John Mountney
16
Felix Goddard

Dundalk
4-1-3-2
Thay người | |||
66’ | Alex Greive James Akintunde | 57’ | Scott McGill Jad Hakiki |
66’ | Adam McDonnell James Clarke | 75’ | Ryan O'Kane Robbie Mahon |
79’ | Martin Miller Liam Smith | 83’ | Jamie Gullan Eoin Kenny |
79’ | Daniel Grant Declan McDaid |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Smith | Munro Ross | ||
Filip Piszczek | Hayden Cann | ||
Jevon Mills | Jad Hakiki | ||
Archie Meekison | Eoin Kenny | ||
Declan McDaid | Sean Keogh | ||
Brian McManus | Robbie Mahon | ||
James Talbot | Luke Mulligan | ||
James Akintunde | Koen Oostenbrink | ||
James Clarke | Josh O'Connor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 | T B H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | B T T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | H T H T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -3 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -7 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H H B B B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại