![]() Mayowa Animasahun 17 | |
![]() Adam McDonnell 22 | |
![]() Dylan Connolly 28 | |
![]() Filip Piszczek 28 | |
![]() Paul Doyle 35 | |
![]() Dayle Rooney (Thay: Martin Miller) 46 | |
![]() Louie Annesley (Thay: Mayowa Animasahun) 46 | |
![]() Ryan O'Kane (Thay: Robbie Mahon) 59 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Dylan Connolly) 64 | |
![]() James Akintunde (Thay: James Clarke) 64 | |
![]() Archie Davies 67 | |
![]() Dara Keane (Thay: Paul Doyle) 73 | |
![]() Louie Annesley 79 | |
![]() James Akintunde (Kiến tạo: Dayle Rooney) 80 | |
![]() Sten Reinkort (Thay: Filip Piszczek) 81 | |
![]() Dayle Rooney 83 | |
![]() Brian McManus (Thay: Adam McDonnell) 90 | |
![]() Eoin Kenny (Thay: Robbie Benson) 90 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Dundalk
số liệu thống kê

Bohemian FC

Dundalk
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Dundalk
Bohemian FC (4-5-1): Kacper Chorazka (90), Cian Byrne (24), Aboubacar Keita (4), Patrick Kirk (3), Michael Lilander (27), Martin Miller (19), Adam McDonnell (17), James Clarke (15), Dylan Edward Connolly (10), James McManus (14), Filip Piszczek (9)
Dundalk (4-5-1): George Shelvey (12), Archie Daniel Davies (2), Zak Bradshaw (30), Andrew Boyle (4), Mayowa Animasahun (15), Paul Doyle (21), Robbie Benson (8), Robbie Mahon (10), Daryl Horgan (7), Scott High (18), Jamie Gullan (9)

Bohemian FC
4-5-1
90
Kacper Chorazka
24
Cian Byrne
4
Aboubacar Keita
3
Patrick Kirk
27
Michael Lilander
19
Martin Miller
17
Adam McDonnell
15
James Clarke
10
Dylan Edward Connolly
14
James McManus
9
Filip Piszczek
9
Jamie Gullan
18
Scott High
7
Daryl Horgan
10
Robbie Mahon
8
Robbie Benson
21
Paul Doyle
15
Mayowa Animasahun
4
Andrew Boyle
30
Zak Bradshaw
2
Archie Daniel Davies
12
George Shelvey

Dundalk
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Martin Miller Dayle Rooney | 46’ | Mayowa Animasahun Louie Annesley |
64’ | James Clarke James Akintunde | 59’ | Robbie Mahon Ryan O'Kane |
64’ | Dylan Connolly Declan McDaid | 73’ | Paul Doyle Dara Keane |
81’ | Filip Piszczek Sten Reinkort | 90’ | Robbie Benson Eoin Kenny |
90’ | Adam McDonnell Brian McManus |
Cầu thủ dự bị | |||
Sten Reinkort | Hayden Muller | ||
Dayle Rooney | Munro Ross | ||
Jevon Mills | Louie Annesley | ||
James Talbot | Sam Durrant | ||
James Akintunde | John Mountney | ||
Daniel Grant | Koen Oostenbrink | ||
Luke Matheson | Ryan O'Kane | ||
Declan McDaid | Eoin Kenny | ||
Brian McManus | Dara Keane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 | T B H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | B T T H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T B T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | H T H T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -3 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -7 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H H B B B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại