![]() Patrick Kirk 1 | |
![]() Grant Horton 15 | |
![]() Ryan Graydon (Kiến tạo: Michael Duffy) 17 | |
![]() Kristopher Twardek (Thay: Patrick Kirk) 46 | |
![]() James Clarke (Thay: Alistair Coote) 46 | |
![]() Kristopher Twardek (Thay: Alistair Coote) 46 | |
![]() James Clarke (Thay: Patrick Kirk) 46 | |
![]() Brandon Kavanagh 63 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Oliver O'Neill) 64 | |
![]() Sadou Diallo 65 | |
![]() Dean Williams (Thay: Dylan Connolly) 71 | |
![]() Jordan McEneff (Thay: William Patching) 71 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Jonathan Afolabi) 77 | |
![]() Cameron Dummigan (Thay: Sadou Diallo) 79 | |
![]() Ronan Boyce (Thay: Ryan Graydon) 79 | |
![]() Cameron Dummigan (Thay: Ryan Graydon) 80 | |
![]() Ronan Boyce (Thay: Sadou Diallo) 80 | |
![]() Keith Buckley 87 | |
![]() Cameron Dummigan 90+1' | |
![]() Cameron Dummigan 90+3' |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Derry City
số liệu thống kê

Bohemian FC

Derry City
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Derry City
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Grant Horton (5), Krystian Nowak (4), Kacper Radkowski (13), Patrick Kirk (3), Keith Buckley (16), Jordan Flores (6), Dylan Edward Connolly (10), Adam McDonnell (17), Alistair Coote (8), Jonathan Afolabi (9)
Derry City (4-4-1-1): Brian Maher (1), Ciaran Coll (3), Shane McEleney (16), Cameron McJannett (17), Ben Doherty (14), Ryan Graydon (19), Adam O'Reilly (28), Sadou Diallo (15), Michael Duffy (7), William Patching (8), Oliver O'Neill (24)

Bohemian FC
4-2-3-1
1
James Talbot
5
Grant Horton
4
Krystian Nowak
13
Kacper Radkowski
3
Patrick Kirk
16
Keith Buckley
6
Jordan Flores
10
Dylan Edward Connolly
17
Adam McDonnell
8
Alistair Coote
9
Jonathan Afolabi
24
Oliver O'Neill
8
William Patching
7
Michael Duffy
15
Sadou Diallo
28
Adam O'Reilly
19
Ryan Graydon
14
Ben Doherty
17
Cameron McJannett
16
Shane McEleney
3
Ciaran Coll
1
Brian Maher

Derry City
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Patrick Kirk James Clarke | 64’ | Oliver O'Neill Brandon Kavanagh |
46’ | Alistair Coote Kristopher Twardek | 71’ | William Patching Jordan McEneff |
71’ | Dylan Connolly Dean Williams | 80’ | Sadou Diallo Ronan Boyce |
77’ | Jonathan Afolabi Declan McDaid | 80’ | Ryan Graydon Cameron Dummigan |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Williams | Jamie McGonigle | ||
Jay Benn | Ronan Boyce | ||
Luke Dennison | Tadhg Ryan | ||
Declan McDaid | Brandon Kavanagh | ||
James McManus | Matthew James Ward | ||
Andrew Baker | Sean Patton | ||
John O'Sullivan | Cian Kavanagh | ||
James Clarke | Cameron Dummigan | ||
Kristopher Twardek | Jordan McEneff |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | H B T T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | T B T T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | H T H H H |
6 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | T B B B T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại