Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bodoe/Glimt vs Viking hôm nay 06-04-2024

Giải VĐQG Na Uy - Th 7, 06/4

Kết thúc

Bodoe/Glimt

Bodoe/Glimt

1 : 0

Viking

Viking

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 06/04/2024
Vòng 2 - VĐQG Na Uy
Aspmyra Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Fredrik Andre Bjoerkan27
  • Ulrik Saltnes (Thay: Nino Zugelj)61
  • Haakon Evjen71
  • Kasper Waarts Hoegh76
  • Sondre Soerli (Thay: Haakon Evjen)76
  • Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Sondre Soerli)83
  • Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)90
  • Lars-Joergen Salvesen34
  • Yann-Erik de Lanlay (Thay: Harald Tangen)76
  • Sondre Auklend (Thay: Sander Svendsen)76
  • Peter Christiansen (Thay: Jost Urbancic)87
  • Gianni Stensness (Thay: Djibril Diop)87
  • Nicholas D'Agostino (Thay: Patrick Yazbek)87
  • Nicholas D'Agostino (Thay: Patrick Yazbek)90
  • Nicholas D'Agostino90+6'

Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Viking

số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
Viking
Viking
59 Kiểm soát bóng 41
5 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 18
3 Việt vị 0
23 Chuyền dài 13
7 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Viking

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Albert Grønbæk (8), Nino Zugelj (99), August Mikkelsen (94), Jens Hauge (23)

Viking (4-4-2): Patrik Gunnarsson (30), Viljar Vevatne (3), Djibril Diop (5), Sondre Klingen Langas (4), Jost Urbancic (23), Sander Svendsen (29), Patrick Yazbek (14), Joe Bell (8), Zlatko Tripic (10), Lars-Jørgen Salvesen (9), Harald Tangen (21)

Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
18
Brede Moe
6
Jostein Gundersen
15
Fredrik Bjorkan
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
8
Albert Grønbæk
99
Nino Zugelj
94
August Mikkelsen
23
Jens Hauge
21
Harald Tangen
9
Lars-Jørgen Salvesen
10
Zlatko Tripic
8
Joe Bell
14
Patrick Yazbek
29
Sander Svendsen
23
Jost Urbancic
4
Sondre Klingen Langas
5
Djibril Diop
3
Viljar Vevatne
30
Patrik Gunnarsson
Viking
Viking
4-4-2
Thay người
61’
Nino Zugelj
Ulrik Saltnes
76’
Harald Tangen
Yann-Erik De Lanlay
76’
August Mikkelsen
Kasper Høgh
76’
Sander Svendsen
Sondre Auklend
76’
Haakon Evjen
Sondre Sorli
87’
Djibril Diop
Gianni Stensness
90’
Fredrik Andre Bjoerkan
Odin Luras Bjortuft
87’
Patrick Yazbek
Nicholas D'Agostino
87’
Jost Urbancic
Peter Christiansen
Cầu thủ dự bị
Villads Nielsen
Arild Østbø
Ulrik Saltnes
Gianni Stensness
Kjetil Haug
Nicholas D'Agostino
Odin Luras Bjortuft
Yann-Erik De Lanlay
Brice Wembangomo
Kristoffer Løkberg
Kasper Høgh
Sondre Auklend
Sondre Sorli
Peter Christiansen
Oscar Forsmo Kapskarmo
Vetle Auklend
Adam Sorensen
Simen Kvia-Egeskog

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
03/07 - 2021
19/09 - 2021
06/11 - 2022
Giao hữu
19/01 - 2023
19/01 - 2023
VĐQG Na Uy
29/05 - 2023
07/08 - 2023
06/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Viking

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
23/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024
H1: 2-0
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X