- Fredrik Andre Bjoerkan27
- Ulrik Saltnes (Thay: Nino Zugelj)61
- Haakon Evjen71
- Kasper Waarts Hoegh76
- Sondre Soerli (Thay: Haakon Evjen)76
- Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Sondre Soerli)83
- Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)90
- Lars-Joergen Salvesen34
- Yann-Erik de Lanlay (Thay: Harald Tangen)76
- Sondre Auklend (Thay: Sander Svendsen)76
- Peter Christiansen (Thay: Jost Urbancic)87
- Gianni Stensness (Thay: Djibril Diop)87
- Nicholas D'Agostino (Thay: Patrick Yazbek)87
- Nicholas D'Agostino (Thay: Patrick Yazbek)90
- Nicholas D'Agostino90+6'
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Viking
số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
Viking
59 Kiểm soát bóng 41
5 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 18
3 Việt vị 0
23 Chuyền dài 13
7 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Viking
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Albert Grønbæk (8), Nino Zugelj (99), August Mikkelsen (94), Jens Hauge (23)
Viking (4-4-2): Patrik Gunnarsson (30), Viljar Vevatne (3), Djibril Diop (5), Sondre Klingen Langas (4), Jost Urbancic (23), Sander Svendsen (29), Patrick Yazbek (14), Joe Bell (8), Zlatko Tripic (10), Lars-Jørgen Salvesen (9), Harald Tangen (21)
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
18
Brede Moe
6
Jostein Gundersen
15
Fredrik Bjorkan
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
8
Albert Grønbæk
99
Nino Zugelj
94
August Mikkelsen
23
Jens Hauge
21
Harald Tangen
9
Lars-Jørgen Salvesen
10
Zlatko Tripic
8
Joe Bell
14
Patrick Yazbek
29
Sander Svendsen
23
Jost Urbancic
4
Sondre Klingen Langas
5
Djibril Diop
3
Viljar Vevatne
30
Patrik Gunnarsson
Viking
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Nino Zugelj Ulrik Saltnes | 76’ | Harald Tangen Yann-Erik De Lanlay |
76’ | August Mikkelsen Kasper Høgh | 76’ | Sander Svendsen Sondre Auklend |
76’ | Haakon Evjen Sondre Sorli | 87’ | Djibril Diop Gianni Stensness |
90’ | Fredrik Andre Bjoerkan Odin Luras Bjortuft | 87’ | Patrick Yazbek Nicholas D'Agostino |
87’ | Jost Urbancic Peter Christiansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Villads Nielsen | Arild Østbø | ||
Ulrik Saltnes | Gianni Stensness | ||
Kjetil Haug | Nicholas D'Agostino | ||
Odin Luras Bjortuft | Yann-Erik De Lanlay | ||
Brice Wembangomo | Kristoffer Løkberg | ||
Kasper Høgh | Sondre Auklend | ||
Sondre Sorli | Peter Christiansen | ||
Oscar Forsmo Kapskarmo | Vetle Auklend | ||
Adam Sorensen | Simen Kvia-Egeskog |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Viking
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại