- Amahl Pellegrino5
- Hugo Vetlesen (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)23
- Julian Faye Lund (Thay: Nikita Haikin)46
- Hugo Vetlesen54
- Marius Lode (Thay: Japhet Sery Larsen)56
- Runar Espejord (Kiến tạo: Alfons Sampsted)70
- Albert Groenbaek80
- Hugo Vetlesen (Kiến tạo: Ola Solbakken)84
- Ulrik Saltnes (Thay: Albert Groenbaek)87
- Lars-Joergen Salvesen (Thay: Runar Espejord)88
- Daniel Seland Karlsbakk (Kiến tạo: Harald Tangen)13
- Kristoffer Loekberg (Kiến tạo: Herman Haugen)33
- Kevin Kabran41
- Kevin Kabran55
- Kristoffer Loekberg62
- Naatan Skyttae (Thay: Harald Tangen)63
- Kevin Kabran (Kiến tạo: Kristoffer Loekberg)67
- Rolf Daniel Vikstoel (Thay: Sondre Bjoershol)77
- Sander Svendsen (Thay: Herman Haugen)77
- Rolf Daniel Vikstoel (Thay: Kristoffer Loekberg)77
- Fredrik Torsteinboe (Thay: Daniel Seland Karlsbakk)85
- Mai Traore (Thay: Sondre Bjoershol)85
- Mai Traore (Thay: Sondre Bjoershol)87
Thống kê trận đấu Bodoe Glimt vs Viking
số liệu thống kê
Bodoe Glimt
Viking
5 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodoe Glimt vs Viking
Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Brede Moe (18), Marius Hoibraten (4), Japhet Sery (2), Hugo Vetlesen (10), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Ola Solbakken (9), Runar Espejord (11), Amahl Pellegrino (7)
Viking (3-5-2): Patrik Gunnarsson (30), Gianni Stensness (6), David Brekalo (4), Djibril Diop (5), Herman Johan Haugen (2), Harald Tangen (21), Sondre Bjorshol (18), Yann-Erik De Lanlay (11), Kristoffer Lokberg (16), Kevin Kabran (9), Daniel Seland Karlsbakk (22)
Bodoe Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
3
Alfons Sampsted
18
Brede Moe
4
Marius Hoibraten
2
Japhet Sery
10 2
Hugo Vetlesen
77
Patrick Berg
8
Albert Gronbaek
9
Ola Solbakken
11
Runar Espejord
7
Amahl Pellegrino
22
Daniel Seland Karlsbakk
9 2
Kevin Kabran
16
Kristoffer Lokberg
11
Yann-Erik De Lanlay
18
Sondre Bjorshol
21
Harald Tangen
2
Herman Johan Haugen
5
Djibril Diop
4
David Brekalo
6
Gianni Stensness
30
Patrik Gunnarsson
Viking
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Nikita Haikin Julian Lund | 63’ | Harald Tangen Naatan Skytta |
56’ | Japhet Sery Larsen Marius Lode | 77’ | Kristoffer Loekberg Rolf Daniel Vikstol |
87’ | Albert Groenbaek Ulrik Saltnes | 77’ | Herman Haugen Sander Svendsen |
88’ | Runar Espejord Lars-Jorgen Salvesen | 85’ | Daniel Seland Karlsbakk Fredrik Torsteinbo |
85’ | Sondre Bjoershol Mai Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Lund | Arild Ostbo | ||
Isak Helstad Amundsen | Fredrik Torsteinbo | ||
Ulrik Saltnes | Naatan Skytta | ||
Marius Lode | Niklas Sandberg | ||
Elias Kristoffersen Hagen | Rolf Daniel Vikstol | ||
Sondre Sorli | Mai Traore | ||
Nino Zugelj | Sander Svendsen | ||
Joel Mvuka | Edvin Austbo | ||
Lars-Jorgen Salvesen | Jesper Fiksdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Viking
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại