Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bodoe Glimt vs Stromsgodset hôm nay 25-05-2022

Giải VĐQG Na Uy - Th 4, 25/5

Kết thúc

Bodoe Glimt

Bodoe Glimt

2 : 2

Stromsgodset

Stromsgodset

Hiệp một: 2-1
T4, 23:00 25/05/2022
Vòng 8 - VĐQG Na Uy
Aspmyra Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Elias Hagen)4
  • Brede Mathias Moe (Kiến tạo: Elias Hagen)29
  • Elias Hagen56
  • Joel Mvuka (Thay: Sondre Soerli)81
  • Gilbert Koomson (Thay: Amahl Pellegrino)88
  • Victor Okoh Boniface (Thay: Runar Espejord)88
  • Johan Hove (Kiến tạo: Lars-Joergen Salvesen)36
  • Tobias Gulliksen (Thay: Ole Kristian Enersen)61
  • Kristoffer Tokstad (Thay: Halldor Stenevik)71
  • Lars-Christopher Vilsvik (Thay: Niklas Gunnarsson)71
  • Fred Friday (Thay: Lars-Joergen Salvesen)75
  • Fred Friday (Kiến tạo: Johan Hove)82

Thống kê trận đấu Bodoe Glimt vs Stromsgodset

số liệu thống kê
Bodoe Glimt
Bodoe Glimt
Stromsgodset
Stromsgodset
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bodoe Glimt vs Stromsgodset

Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Brede Mathias Moe (18), Marius Christopher Hoeibraaten (4), Brice Wembangomo (5), Hugo Vetlesen (10), Elias Hagen (23), Ulrik Saltnes (14), Sondre Soerli (27), Runar Espejord (11), Amahl Pellegrino (7)

Stromsgodset (4-3-3): Viljar Roesholt Myhra (1), Niklas Gunnarsson (5), Gustav Valsvik (71), Ari Leifsson (2), Thomas Groegaard (4), Johan Hove (8), Hermann Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (92), Halldor Stenevik (7), Lars-Joergen Salvesen (88), Ole Kristian Enersen (84)

Bodoe Glimt
Bodoe Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
3
Alfons Sampsted
18
Brede Mathias Moe
4
Marius Christopher Hoeibraaten
5
Brice Wembangomo
10
Hugo Vetlesen
23
Elias Hagen
14
Ulrik Saltnes
27
Sondre Soerli
11
Runar Espejord
7
Amahl Pellegrino
84
Ole Kristian Enersen
88
Lars-Joergen Salvesen
7
Halldor Stenevik
92
Kreshnik Krasniqi
10
Hermann Stengel
8
Johan Hove
4
Thomas Groegaard
2
Ari Leifsson
71
Gustav Valsvik
5
Niklas Gunnarsson
1
Viljar Roesholt Myhra
Stromsgodset
Stromsgodset
4-3-3
Thay người
81’
Sondre Soerli
Joel Mvuka
61’
Ole Kristian Enersen
Tobias Gulliksen
88’
Amahl Pellegrino
Gilbert Koomson
71’
Niklas Gunnarsson
Lars-Christopher Vilsvik
88’
Runar Espejord
Victor Okoh Boniface
71’
Halldor Stenevik
Kristoffer Tokstad
75’
Lars-Joergen Salvesen
Fred Friday
Cầu thủ dự bị
Joshua Smits
Morten Saetra
Isak Helstad Amundsen
Ernest Boahene
Japhet Sery Larsen
Lars-Christopher Vilsvik
Gilbert Koomson
Tobias Gulliksen
Joel Mvuka
Kristoffer Tokstad
Fredrik Sjoevold
Fred Friday
Ask Tjaerandsen-Skau
Gaute Hoeberg Vetti
Victor Okoh Boniface

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
24/10 - 2021
25/05 - 2022
13/11 - 2022
26/06 - 2023
02/10 - 2023
05/05 - 2024
Giao hữu
21/06 - 2024
VĐQG Na Uy
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Stromsgodset

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X