Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bodoe/Glimt vs Stroemsgodset hôm nay 05-05-2024

Giải VĐQG Na Uy - CN, 05/5

Kết thúc

Bodoe/Glimt

Bodoe/Glimt

1 : 0

Stroemsgodset

Stroemsgodset

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 05/05/2024
Vòng 6 - VĐQG Na Uy
Aspmyra Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adam Soerensen (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)8
  • Kasper Waarts Hoegh (Thay: August Mikkelsen)61
  • Haakon Evjen74
  • Brice Wembangomo (Thay: Adam Soerensen)87
  • Sondre Soerli (Thay: Nino Zugelj)87
  • Fredrik Kristensen Dahl24
  • Marko Lawk Farji45
  • Jonas Torrissen Therkelsen (Thay: Marko Lawk Farji)46
  • Marcus Mehnert (Thay: Elias Hoff Melkersen)65
  • Andreas Heredia-Randen (Thay: Kreshnik Krasniqi)79
  • Jostein Ekeland (Thay: Eirik Ulland Andersen)87

Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Stroemsgodset

số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
Stroemsgodset
Stroemsgodset
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 15
0 Việt vị 0
16 Chuyền dài 17
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Stroemsgodset

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Nino Zugelj (99), August Mikkelsen (94), Albert Grønbæk (8)

Stroemsgodset (3-4-3): Per Kristian Bråtveit (1), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Christopher Vilsvik (26), Herman Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (8), Logi Tomasson (17), Marko Farji (21), Elias Hoff Melkersen (9), Eirik Ulland Andersen (23)

Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
18
Brede Moe
6
Jostein Gundersen
4
Odin Luras Bjortuft
15
Fredrik Bjorkan
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
99
Nino Zugelj
94
August Mikkelsen
8
Albert Grønbæk
23
Eirik Ulland Andersen
9
Elias Hoff Melkersen
21
Marko Farji
17
Logi Tomasson
8
Kreshnik Krasniqi
10
Herman Stengel
26
Lars Christopher Vilsvik
27
Fredrik Kristensen Dahl
71
Gustav Valsvik
25
Jesper Taaje
1
Per Kristian Bråtveit
Stroemsgodset
Stroemsgodset
3-4-3
Thay người
8’
Brice Wembangomo
Adam Sorensen
46’
Marko Lawk Farji
Jonas Torrissen Therkelsen
61’
August Mikkelsen
Kasper Høgh
65’
Elias Hoff Melkersen
Marcus Johnson Mehnert
87’
Nino Zugelj
Sondre Sorli
79’
Kreshnik Krasniqi
Andreas Heredia Randen
87’
Adam Soerensen
Brice Wembangomo
87’
Eirik Ulland Andersen
Jostein Ekeland
Cầu thủ dự bị
Sondre Sorli
Frank Stople
Kasper Høgh
Sivert Eriksen Westerlund
Jens Hauge
Jostein Ekeland
Villads Nielsen
Andreas Heredia Randen
Brice Wembangomo
Dodou Gaye
Oscar Forsmo Kapskarmo
Jonas Torrissen Therkelsen
Adam Sorensen
Marcus Johnson Mehnert
Kjetil Haug
Fredrik Sjovold

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
24/10 - 2021
25/05 - 2022
13/11 - 2022
26/06 - 2023
02/10 - 2023
05/05 - 2024
Giao hữu
21/06 - 2024
VĐQG Na Uy
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Stroemsgodset

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X