- Adam Soerensen (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)8
- Kasper Waarts Hoegh (Thay: August Mikkelsen)61
- Haakon Evjen74
- Brice Wembangomo (Thay: Adam Soerensen)87
- Sondre Soerli (Thay: Nino Zugelj)87
- Fredrik Kristensen Dahl24
- Marko Lawk Farji45
- Jonas Torrissen Therkelsen (Thay: Marko Lawk Farji)46
- Marcus Mehnert (Thay: Elias Hoff Melkersen)65
- Andreas Heredia-Randen (Thay: Kreshnik Krasniqi)79
- Jostein Ekeland (Thay: Eirik Ulland Andersen)87
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Stroemsgodset
số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
Stroemsgodset
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 15
0 Việt vị 0
16 Chuyền dài 17
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Stroemsgodset
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Nino Zugelj (99), August Mikkelsen (94), Albert Grønbæk (8)
Stroemsgodset (3-4-3): Per Kristian Bråtveit (1), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Christopher Vilsvik (26), Herman Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (8), Logi Tomasson (17), Marko Farji (21), Elias Hoff Melkersen (9), Eirik Ulland Andersen (23)
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
18
Brede Moe
6
Jostein Gundersen
4
Odin Luras Bjortuft
15
Fredrik Bjorkan
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
99
Nino Zugelj
94
August Mikkelsen
8
Albert Grønbæk
23
Eirik Ulland Andersen
9
Elias Hoff Melkersen
21
Marko Farji
17
Logi Tomasson
8
Kreshnik Krasniqi
10
Herman Stengel
26
Lars Christopher Vilsvik
27
Fredrik Kristensen Dahl
71
Gustav Valsvik
25
Jesper Taaje
1
Per Kristian Bråtveit
Stroemsgodset
3-4-3
Thay người | |||
8’ | Brice Wembangomo Adam Sorensen | 46’ | Marko Lawk Farji Jonas Torrissen Therkelsen |
61’ | August Mikkelsen Kasper Høgh | 65’ | Elias Hoff Melkersen Marcus Johnson Mehnert |
87’ | Nino Zugelj Sondre Sorli | 79’ | Kreshnik Krasniqi Andreas Heredia Randen |
87’ | Adam Soerensen Brice Wembangomo | 87’ | Eirik Ulland Andersen Jostein Ekeland |
Cầu thủ dự bị | |||
Sondre Sorli | Frank Stople | ||
Kasper Høgh | Sivert Eriksen Westerlund | ||
Jens Hauge | Jostein Ekeland | ||
Villads Nielsen | Andreas Heredia Randen | ||
Brice Wembangomo | Dodou Gaye | ||
Oscar Forsmo Kapskarmo | Jonas Torrissen Therkelsen | ||
Adam Sorensen | Marcus Johnson Mehnert | ||
Kjetil Haug | |||
Fredrik Sjovold |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Stroemsgodset
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại