- (Pen) Albert Groenbaek45+6'
- Jens Petter Hauge (Thay: August Mikkelsen)46
- Brice Wembangomo (Thay: Adam Soerensen)46
- Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Brede Mathias Moe)46
- Haakon Evjen (Thay: Nino Zugelj)60
- Kasper Waarts Hoegh86
- Oscar Forsmo Kapskarmo (Thay: Ulrik Saltnes)87
- Eman Markovic (Kiến tạo: Filip Ottosson)35
- Eman Markovic65
- Jakob Masloe Dunsby (Thay: Loris Mettler)76
- Vetle Walle Egeli (Thay: Danilo Al-Saed)76
- Fredrik Carson Pedersen84
- Vetle Walle Egeli85
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Sandefjord
số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
Sandefjord
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 24
2 Việt vị 1
21 Chuyền dài 10
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Sandefjord
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Adam Sorensen (30), Ulrik Saltnes (14), Patrick Berg (7), Albert Grønbæk (8), Nino Zugelj (99), Kasper Høgh (9), August Mikkelsen (94)
Sandefjord (4-1-4-1): Hugo Keto (1), Fredrik Carson Pedersen (4), Fredrik Tobias Berglie (2), Stian Kristiansen (47), Christopher Cheng (17), Filip Ottosson (18), Eman Markovic (7), Sander Risan Mork (6), Loris Mettler (10), Danilo Al-Saed (14), Alexander Ruud Tveter (9)
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
18
Brede Moe
6
Jostein Gundersen
30
Adam Sorensen
14
Ulrik Saltnes
7
Patrick Berg
8
Albert Grønbæk
99
Nino Zugelj
9
Kasper Høgh
94
August Mikkelsen
9
Alexander Ruud Tveter
14
Danilo Al-Saed
10
Loris Mettler
6
Sander Risan Mork
7
Eman Markovic
18
Filip Ottosson
17
Christopher Cheng
47
Stian Kristiansen
2
Fredrik Tobias Berglie
4
Fredrik Carson Pedersen
1
Hugo Keto
Sandefjord
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Brede Mathias Moe Odin Luras Bjortuft | 76’ | Loris Mettler Jakob Maslo Dunsby |
46’ | August Mikkelsen Jens Hauge | 76’ | Danilo Al-Saed Vetle Walle Egeli |
46’ | Adam Soerensen Brice Wembangomo | ||
60’ | Nino Zugelj Hakon Evjen | ||
87’ | Ulrik Saltnes Oscar Forsmo Kapskarmo |
Cầu thủ dự bị | |||
Odin Luras Bjortuft | Alf Lukas Gronneberg | ||
Jens Hauge | Martin Gjone | ||
Hakon Evjen | Sebastian Holm Mathisen | ||
Kjetil Haug | Storm Even Bugge Pettersen | ||
Villads Nielsen | Nishimwe Beltran Mvuka | ||
Brice Wembangomo | Maudo | ||
Oscar Forsmo Kapskarmo | Jakob Maslo Dunsby | ||
Vetle Walle Egeli |
Nhận định Bodoe/Glimt vs Sandefjord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Sandefjord
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại