- Nino Zugelj (Kiến tạo: Fredrik Andre Bjoerkan)8
- Patrick Berg37
- Ulrik Saltnes (Thay: August Mikkelsen)44
- Sondre Soerli (Thay: Nino Zugelj)59
- Kasper Waarts Hoegh (Thay: Haakon Evjen)59
- Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Fredrik Sjoevold)90
- Alwande Roaldsoey (Thay: Mats Moeller Daehli)7
- Eirik Hestad52
- Kristoffer Haugen (Kiến tạo: Kristian Eriksen)55
- Kristian Eriksen56
- Johan Bakke (Thay: Emil Breivik)63
- Halldor Stenevik85
- Aaron Samuel Olanare (Thay: Halldor Stenevik)85
- Mathias Fjoertoft Loevik88
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Molde
số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
Molde
70 Kiểm soát bóng 30
6 Phạm lỗi 11
8 Ném biên 19
2 Việt vị 0
18 Chuyền dài 8
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Molde
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Albert Grønbæk (8), Nino Zugelj (99), August Mikkelsen (94), Jens Hauge (23)
Molde (3-5-2): Jacob Karlstrom (1), Casper Oyvann (3), Anders Hagelskjaer (25), Isak Helstad Amundsen (26), Mathias Fjortoft Lovik (31), Eirik Hestad (5), Mats Moller Daehli (17), Emil Breivik (16), Kristoffer Haugen (28), Kristian Eriksen (20), Halldor Stenevik (18)
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
18
Brede Moe
6
Jostein Gundersen
15
Fredrik Bjorkan
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
8
Albert Grønbæk
99
Nino Zugelj
94
August Mikkelsen
23
Jens Hauge
18
Halldor Stenevik
20
Kristian Eriksen
28
Kristoffer Haugen
16
Emil Breivik
17
Mats Moller Daehli
5
Eirik Hestad
31
Mathias Fjortoft Lovik
26
Isak Helstad Amundsen
25
Anders Hagelskjaer
3
Casper Oyvann
1
Jacob Karlstrom
Molde
3-5-2
Thay người | |||
44’ | August Mikkelsen Ulrik Saltnes | 7’ | Mats Moeller Daehli Alwande Roaldsoy |
59’ | Haakon Evjen Kasper Høgh | 63’ | Emil Breivik Johan Bakke |
59’ | Nino Zugelj Sondre Sorli | 85’ | Halldor Stenevik Aaron Samuel Olanare |
90’ | Fredrik Sjoevold Odin Luras Bjortuft |
Cầu thủ dự bị | |||
Kjetil Haug | Albert Posiadala | ||
Villads Nielsen | Valdemar Lund | ||
Odin Luras Bjortuft | Alwande Roaldsoy | ||
Kasper Høgh | Fredrik Gulbrandsen | ||
Ulrik Saltnes | Aaron Samuel Olanare | ||
Sondre Sorli | Sondre Milian Granaas | ||
Oscar Forsmo Kapskarmo | Johan Bakke | ||
Adam Sorensen | Magnus Wolff Eikrem | ||
Eirik Haugan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Molde
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại