- Albert Groenbaek (Thay: Amahl Pellegrino)20
- Isak Helstad Amundsen45+2'
- Joel Mvuka55
- Runar Espejord (Thay: Lars-Joergen Salvesen)66
- Marius Lode (Thay: Isak Helstad Amundsen)78
- Morten Konradsen (Thay: Brice Wembangomo)78
- Emil Breivik15
- Sivert Heggheim Mannsverk31
- Markus Andre Kaasa (Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem)38
- Emil Breivik (Kiến tạo: Kristoffer Haugen)45+3'
- Ola Brynhildsen (Thay: David Datro Fofana)64
- Kristian Eriksen (Thay: Magnus Wolff Eikrem)64
- Markus Andre Kaasa (Kiến tạo: Kristoffer Haugen)68
- Kristoffer Haugen71
- Magnus Retsius Groedem (Thay: Markus Andre Kaasa)79
- Ola Brynhildsen (Kiến tạo: Magnus Retsius Groedem)84
- Mathis Bolly (Thay: Erling Knudtzon)90
Thống kê trận đấu Bodoe Glimt vs Molde
số liệu thống kê
Bodoe Glimt
Molde
64 Kiểm soát bóng 36
5 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 10
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodoe Glimt vs Molde
Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Isak Helstad Amundsen (6), Marius Hoibraten (4), Brice Wembangomo (5), Hugo Vetlesen (10), Patrick Berg (77), Ulrik Saltnes (14), Joel Mvuka (32), Lars-Jorgen Salvesen (88), Amahl Pellegrino (7)
Molde (3-5-2): Jacob Karlstrom (1), Benjamin Hansen (4), Eirik Haugan (19), Birk Risa (3), Erling Knudtzon (14), Kristoffer Haugen (28), Markus Kaasa (15), Sivert Heggheim Mannsverk (8), Emil Breivik (25), Magnus Wolff Eikrem (7), David Datro Fofana (9)
Bodoe Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
3
Alfons Sampsted
6
Isak Helstad Amundsen
4
Marius Hoibraten
5
Brice Wembangomo
10
Hugo Vetlesen
77
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
32
Joel Mvuka
88
Lars-Jorgen Salvesen
7
Amahl Pellegrino
9
David Datro Fofana
7
Magnus Wolff Eikrem
25
Emil Breivik
8
Sivert Heggheim Mannsverk
15 2
Markus Kaasa
28
Kristoffer Haugen
14
Erling Knudtzon
3
Birk Risa
19
Eirik Haugan
4
Benjamin Hansen
1
Jacob Karlstrom
Molde
3-5-2
Thay người | |||
20’ | Amahl Pellegrino Albert Gronbaek | 64’ | Magnus Wolff Eikrem Kristian Eriksen |
66’ | Lars-Joergen Salvesen Runar Espejord | 64’ | David Datro Fofana Ola Brynhildsen |
78’ | Brice Wembangomo Morten Konradsen | 79’ | Markus Andre Kaasa Magnus Grodem |
78’ | Isak Helstad Amundsen Marius Lode | 90’ | Erling Knudtzon Mathis Bolly |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Lund | Oliver Petersen | ||
Albert Gronbaek | Martin Bjornbak | ||
Runar Espejord | Etzaz Hussain | ||
Anders Konradsen | Mathis Bolly | ||
Morten Konradsen | Magnus Grodem | ||
Marius Lode | Kristian Eriksen | ||
Elias Kristoffersen Hagen | Ola Brynhildsen | ||
Sondre Sorli | |||
Japhet Sery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Molde
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại