Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bodoe Glimt vs Molde hôm nay 03-09-2022

Giải VĐQG Na Uy - Th 7, 03/9

Kết thúc

Bodoe Glimt

Bodoe Glimt

1 : 4

Molde

Molde

Hiệp một: 1-2
T7, 23:00 03/09/2022
Vòng 21 - VĐQG Na Uy
Aspmyra Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Albert Groenbaek (Thay: Amahl Pellegrino)20
  • Isak Helstad Amundsen45+2'
  • Joel Mvuka55
  • Runar Espejord (Thay: Lars-Joergen Salvesen)66
  • Marius Lode (Thay: Isak Helstad Amundsen)78
  • Morten Konradsen (Thay: Brice Wembangomo)78
  • Emil Breivik15
  • Sivert Heggheim Mannsverk31
  • Markus Andre Kaasa (Kiến tạo: Magnus Wolff Eikrem)38
  • Emil Breivik (Kiến tạo: Kristoffer Haugen)45+3'
  • Ola Brynhildsen (Thay: David Datro Fofana)64
  • Kristian Eriksen (Thay: Magnus Wolff Eikrem)64
  • Markus Andre Kaasa (Kiến tạo: Kristoffer Haugen)68
  • Kristoffer Haugen71
  • Magnus Retsius Groedem (Thay: Markus Andre Kaasa)79
  • Ola Brynhildsen (Kiến tạo: Magnus Retsius Groedem)84
  • Mathis Bolly (Thay: Erling Knudtzon)90

Thống kê trận đấu Bodoe Glimt vs Molde

số liệu thống kê
Bodoe Glimt
Bodoe Glimt
Molde
Molde
64 Kiểm soát bóng 36
5 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 10
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bodoe Glimt vs Molde

Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Isak Helstad Amundsen (6), Marius Hoibraten (4), Brice Wembangomo (5), Hugo Vetlesen (10), Patrick Berg (77), Ulrik Saltnes (14), Joel Mvuka (32), Lars-Jorgen Salvesen (88), Amahl Pellegrino (7)

Molde (3-5-2): Jacob Karlstrom (1), Benjamin Hansen (4), Eirik Haugan (19), Birk Risa (3), Erling Knudtzon (14), Kristoffer Haugen (28), Markus Kaasa (15), Sivert Heggheim Mannsverk (8), Emil Breivik (25), Magnus Wolff Eikrem (7), David Datro Fofana (9)

Bodoe Glimt
Bodoe Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
3
Alfons Sampsted
6
Isak Helstad Amundsen
4
Marius Hoibraten
5
Brice Wembangomo
10
Hugo Vetlesen
77
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
32
Joel Mvuka
88
Lars-Jorgen Salvesen
7
Amahl Pellegrino
9
David Datro Fofana
7
Magnus Wolff Eikrem
25
Emil Breivik
8
Sivert Heggheim Mannsverk
15 2
Markus Kaasa
28
Kristoffer Haugen
14
Erling Knudtzon
3
Birk Risa
19
Eirik Haugan
4
Benjamin Hansen
1
Jacob Karlstrom
Molde
Molde
3-5-2
Thay người
20’
Amahl Pellegrino
Albert Gronbaek
64’
Magnus Wolff Eikrem
Kristian Eriksen
66’
Lars-Joergen Salvesen
Runar Espejord
64’
David Datro Fofana
Ola Brynhildsen
78’
Brice Wembangomo
Morten Konradsen
79’
Markus Andre Kaasa
Magnus Grodem
78’
Isak Helstad Amundsen
Marius Lode
90’
Erling Knudtzon
Mathis Bolly
Cầu thủ dự bị
Julian Lund
Oliver Petersen
Albert Gronbaek
Martin Bjornbak
Runar Espejord
Etzaz Hussain
Anders Konradsen
Mathis Bolly
Morten Konradsen
Magnus Grodem
Marius Lode
Kristian Eriksen
Elias Kristoffersen Hagen
Ola Brynhildsen
Sondre Sorli
Japhet Sery

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/02 - 2021
VĐQG Na Uy
24/06 - 2021
28/10 - 2021
29/05 - 2022
03/09 - 2022
Giao hữu
02/04 - 2023
02/04 - 2023
VĐQG Na Uy
03/07 - 2023
08/10 - 2023
Cúp quốc gia Na Uy
09/12 - 2023
Giao hữu
25/03 - 2024
VĐQG Na Uy
22/04 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Molde

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
31/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Na Uy
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
06/10 - 2024
Europa Conference League
03/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
28/09 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X