- Anders Konradsen (Thay: Sondre Brunstad Fet)50
- (Pen) Amahl Pellegrino54
- Gilbert Koomson (Thay: Sondre Soerli)69
- Brice Wembangomo (Thay: Japhet Sery Larsen)69
- Hugo Vetlesen71
- Alfons Sampsted (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)82
- Joel Mvuka (Thay: Anders Konradsen)83
- Marius Christopher Hoeibraaten90+5'
- Akor Adams (Kiến tạo: Gjermund Aasen)32
- Ylldren Ibrahimaj (Thay: Tobias Hammer Svendsen)46
- Ifeanyi Matthew56
- Tom Pettersson73
- Magnus Knudsen86
- Frederik Holst (Thay: Magnus Knudsen)86
- Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Akor Adams)86
Thống kê trận đấu Bodoe Glimt vs Lillestroem
số liệu thống kê
Bodoe Glimt
Lillestroem
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
17 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodoe Glimt vs Lillestroem
Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Brede Mathias Moe (18), Marius Christopher Hoeibraaten (4), Japhet Sery Larsen (2), Sondre Brunstad Fet (19), Elias Hagen (23), Hugo Vetlesen (10), Sondre Soerli (27), Lasse Nordaas (24), Amahl Pellegrino (7)
Lillestroem (3-5-2): Mads Hedenstad Christiansen (12), Espen Garnaas (4), Igoh Ogbu (30), Tom Pettersson (24), Eskil Smidesang Edh (25), Magnus Knudsen (14), Ifeanyi Matthew (8), Gjermund Aasen (23), Vetle Dragsnes (5), Tobias Hammer Svendsen (11), Akor Adams (9)
Bodoe Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
3
Alfons Sampsted
18
Brede Mathias Moe
4
Marius Christopher Hoeibraaten
2
Japhet Sery Larsen
19
Sondre Brunstad Fet
23
Elias Hagen
10
Hugo Vetlesen
27
Sondre Soerli
24
Lasse Nordaas
7
Amahl Pellegrino
9
Akor Adams
11
Tobias Hammer Svendsen
5
Vetle Dragsnes
23
Gjermund Aasen
8
Ifeanyi Matthew
14
Magnus Knudsen
25
Eskil Smidesang Edh
24
Tom Pettersson
30
Igoh Ogbu
4
Espen Garnaas
12
Mads Hedenstad Christiansen
Lillestroem
3-5-2
Thay người | |||
50’ | Joel Mvuka Anders Konradsen | 46’ | Tobias Hammer Svendsen Ylldren Ibrahimaj |
69’ | Japhet Sery Larsen Brice Wembangomo | 86’ | Magnus Knudsen Frederik Holst |
69’ | Sondre Soerli Gilbert Koomson | 86’ | Akor Adams Holmbert Aron Fridjonsson |
83’ | Anders Konradsen Joel Mvuka |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Smits | Knut-Andre Skjaerstein | ||
Isak Helstad Amundsen | Dylan Murugesapillai | ||
Brice Wembangomo | Lars Mogstad Ranger | ||
Anders Konradsen | Colin Roesler | ||
Gilbert Koomson | Frederik Holst | ||
Joel Mvuka | Ylldren Ibrahimaj | ||
Fredrik Sjoevold | Eric Taylor | ||
Gaute Hoeberg Vetti | Holmbert Aron Fridjonsson | ||
Runar Espejord |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Lillestroem
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại