- Andreas Helmersen (Kiến tạo: Patrick Berg)45+1'
- Isak Dybvik (Thay: August Mikkelsen)46
- Kasper Waarts Hoegh (Thay: Andreas Helmersen)46
- Fredrik Andre Bjoerkan (Thay: Adam Soerensen)46
- Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Fredrik Andre Bjoerkan)55
- Patrick Berg (Kiến tạo: Haakon Evjen)62
- Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Haakon Evjen)74
- Sondre Brunstad Fet (Thay: Haakon Evjen)80
- Sondre Soerli (Thay: Jens Petter Hauge)87
- Sebastian Tounekti20
- Parfait Bizoza49
- Mikkel Hope (Kiến tạo: Sebastian Tounekti)50
- Sory Diarra (Thay: Parfait Bizoza)69
- Mathias Sauer (Thay: Sondre Liseth)69
- Anton Ludviksson (Thay: Bruno Leite)78
- Troy Nyhammer (Thay: Morten Konradsen)78
- Madiodio Dia (Thay: Mikkel Fischer)83
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs FK Haugesund
số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
FK Haugesund
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 12
2 Việt vị 0
12 Chuyền dài 4
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 4
4 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs FK Haugesund
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Adam Sorensen (30), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Jens Hauge (23), Andreas Helmersen (21), August Mikkelsen (94)
FK Haugesund (4-4-2): Egil Selvik (1), Mikkel Hope (25), Mikkel Fischer (5), Ulrik Fredriksen (6), Oscar Krusnell (3), Morten Konradsen (8), Bruno Leite (16), Parfait Bizoza (77), Julius Eskesen (21), Sondre Liseth (9), Sebastian Tounekti (11)
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
18
Brede Moe
6
Jostein Gundersen
30
Adam Sorensen
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
23
Jens Hauge
21
Andreas Helmersen
94
August Mikkelsen
11
Sebastian Tounekti
9
Sondre Liseth
21
Julius Eskesen
77
Parfait Bizoza
16
Bruno Leite
8
Morten Konradsen
3
Oscar Krusnell
6
Ulrik Fredriksen
5
Mikkel Fischer
25
Mikkel Hope
1
Egil Selvik
FK Haugesund
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Adam Soerensen Fredrik Bjorkan | 69’ | Sondre Liseth Mathias Dahl Sauer |
46’ | Andreas Helmersen Kasper Høgh | 69’ | Parfait Bizoza Sory Ibrahim Diarra |
46’ | August Mikkelsen Isak Dybvik Maatta | 78’ | Bruno Leite Anton Logi Ludviksson |
80’ | Haakon Evjen Sondre Fet | 78’ | Morten Konradsen Troy Engseth Nyhammer |
87’ | Jens Petter Hauge Sondre Sorli | 83’ | Mikkel Fischer Madiodio Dia |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Forsmo Kapskarmo | Mathias Dahl Sauer | ||
Fredrik Bjorkan | Anton Logi Ludviksson | ||
Villads Nielsen | Aslak Falch | ||
Odin Luras Bjortuft | Troy Engseth Nyhammer | ||
Kasper Høgh | Sory Ibrahim Diarra | ||
Sondre Fet | Sander Havik Innvaer | ||
Isak Dybvik Maatta | Vegard Solheim | ||
Sondre Sorli | Madiodio Dia | ||
Julian Faye Lund | Anders Bondhus |
Nhận định Bodoe/Glimt vs FK Haugesund
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây FK Haugesund
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại