- Albert Gronbaek (Thay: Hugo Vetlesen)46
- Albert Groenbaek (Thay: Hugo Vetlesen)46
- Runar Espejord (Kiến tạo: Brice Wembangomo)49
- Morten Konradsen (Thay: Alfons Sampsted)64
- Amahl Pellegrino (Thay: Joel Mvuka)65
- Lars-Joergen Salvesen (Thay: Runar Espejord)75
- Ola Solbakken90+4'
- Soeren Reese7
- Christos Zafeiris41
- Julius Eskesen (Kiến tạo: Peter Therkildsen)58
- Nikolas Walstad (Thay: Thore Pedersen)64
- Martin Samuelsen (Thay: Julius Eskesen)77
- Bilal Njie (Thay: Alexander Soederlund)77
- Bruno Leite (Thay: Magnus Christensen)90
- Sebastian Tounekti (Thay: Christos Zafeiris)90
Thống kê trận đấu Bodoe Glimt vs FK Haugesund
số liệu thống kê
Bodoe Glimt
FK Haugesund
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 14
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodoe Glimt vs FK Haugesund
Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Isak Helstad Amundsen (6), Marius Lode (22), Brice Wembangomo (5), Hugo Vetlesen (10), Patrick Berg (77), Ulrik Saltnes (14), Joel Mvuka (32), Runar Espejord (11), Ola Solbakken (9)
FK Haugesund (4-3-3): Egil Selvik (1), Peter Therkildsen (7), Soren Reese (5), Anders Baertelsen (4), Thore Pedersen (23), Magnus Christensen (6), Kevin Martin Krygard (8), Christos Zafeiris (10), Julius Eskesen (21), Alexander Soderlund (16), Mads Sande (27)
Bodoe Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
3
Alfons Sampsted
6
Isak Helstad Amundsen
22
Marius Lode
5
Brice Wembangomo
10
Hugo Vetlesen
77
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
32
Joel Mvuka
11
Runar Espejord
9
Ola Solbakken
27
Mads Sande
16
Alexander Soderlund
21
Julius Eskesen
10
Christos Zafeiris
8
Kevin Martin Krygard
6
Magnus Christensen
23
Thore Pedersen
4
Anders Baertelsen
5
Soren Reese
7
Peter Therkildsen
1
Egil Selvik
FK Haugesund
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Hugo Vetlesen Albert Gronbaek | 64’ | Thore Pedersen Nikolas Walstad |
64’ | Alfons Sampsted Morten Konradsen | 77’ | Julius Eskesen Martin Samuelsen |
65’ | Joel Mvuka Amahl Pellegrino | 77’ | Alexander Soederlund Bilal Njie |
75’ | Runar Espejord Lars-Jorgen Salvesen | 90’ | Christos Zafeiris Sebastian Tounekti |
90’ | Magnus Christensen Bruno Leite |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Lund | Frank Stople | ||
Japhet Sery | Nikolas Walstad | ||
Marius Hoibraten | Sebastian Tounekti | ||
Amahl Pellegrino | Martin Samuelsen | ||
Albert Gronbaek | Ulrik Fredriksen | ||
Morten Konradsen | Hillary Gong | ||
Elias Kristoffersen Hagen | Bruno Leite | ||
Nino Zugelj | Vegard Solheim | ||
Lars-Jorgen Salvesen | Bilal Njie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây FK Haugesund
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại