Thứ Tư, 02/04/2025
Samuel Omorodion (Kiến tạo: Francisco Moura)
8
Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Jens Petter Hauge)
15
Ze Pedro
29
Jens Petter Hauge (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)
40
Isak Dybvik Maeaettae
45+3'
Isak Dybvik Maeaettae
51
Wenderson Galeno (Thay: Stephen Eustaquio)
60
Pepe (Thay: Goncalo Borges)
60
Jens Petter Hauge (Kiến tạo: Kasper Waarts Hoegh)
62
Deniz Guel (Thay: Ivan Jaime)
69
Rodrigo Mora (Thay: Marko Grujic)
69
Nico Gonzalez
71
Philip Zinckernagel (Thay: Kasper Waarts Hoegh)
79
Andre Franco (Thay: Francisco Moura)
80
Patrick Berg
81
Sondre Brunstad Fet (Thay: Haakon Evjen)
83
Deniz Guel
90
August Mikkelsen (Thay: Ulrik Saltnes)
90
Runar Espejord (Thay: Jens Petter Hauge)
90

Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs FC Porto

số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
FC Porto
FC Porto
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bodoe/Glimt vs FC Porto

Tất cả (28)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Jens Petter Hauge rời sân và được thay thế bởi Runar Espejord.

90+1'

Ulrik Saltnes rời sân và được thay thế bởi August Mikkelsen.

90' G O O O A A A L - Deniz Guel đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Deniz Guel đã trúng mục tiêu!

83'

Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Sondre Brunstad Fet.

82' Thẻ vàng cho Patrick Berg.

Thẻ vàng cho Patrick Berg.

81' Thẻ vàng cho Patrick Berg.

Thẻ vàng cho Patrick Berg.

80'

Francisco Moura rời sân và được thay thế bởi Andre Franco.

79'

Kasper Waarts Hoegh rời sân và được thay thế bởi Philip Zinckernagel.

72' Thẻ vàng cho Nico Gonzalez.

Thẻ vàng cho Nico Gonzalez.

71' Thẻ vàng cho Nico Gonzalez.

Thẻ vàng cho Nico Gonzalez.

69'

Marko Grujic rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Mora.

69'

Ivan Jaime rời sân và được thay thế bởi Deniz Guel.

62'

Kasper Waarts Hoegh đã kiến tạo để ghi bàn.

62' G O O O A A A L - Jens Petter Hauge đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jens Petter Hauge đã trúng đích!

60'

Goncalo Borges rời sân và được thay thế bởi Pepe.

60'

Stephen Eustaquio rời sân và được thay thế bởi Wenderson Galeno.

51' THẺ ĐỎ! - Isak Dybvik Maeaettae nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Isak Dybvik Maeaettae nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3' Thẻ vàng dành cho Isak Dybvik Maeaettae.

Thẻ vàng dành cho Isak Dybvik Maeaettae.

Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs FC Porto

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Villads Nielsen (2), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Isak Dybvik Maatta (25), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)

FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), João Mário (23), Nehuen Perez (24), Zé Pedro (97), Francisco Moura (74), Nico González (16), Marko Grujić (8), Stephen Eustáquio (6), Gonçalo Borges (70), Samuel Omorodion (9), Iván Jaime (17)

Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
2
Villads Nielsen
4
Odin Luras Bjortuft
15
Fredrik Bjorkan
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
25
Isak Dybvik Maatta
9
Kasper Høgh
23 2
Jens Hauge
17
Iván Jaime
9
Samuel Omorodion
70
Gonçalo Borges
6
Stephen Eustáquio
8
Marko Grujić
16
Nico González
74
Francisco Moura
97
Zé Pedro
24
Nehuen Perez
23
João Mário
99
Diogo Costa
FC Porto
FC Porto
4-3-3
Thay người
79’
Kasper Waarts Hoegh
Philip Zinckernagel
60’
Goncalo Borges
Pepê
83’
Haakon Evjen
Sondre Fet
60’
Stephen Eustaquio
Galeno
90’
Ulrik Saltnes
August Mikkelsen
69’
Ivan Jaime
Deniz Gul
90’
Jens Petter Hauge
Runar Espejord
69’
Marko Grujic
Rodrigo Mora
80’
Francisco Moura
André Franco
Cầu thủ dự bị
Julian Faye Lund
Cláudio Ramos
Brede Moe
Tiago Djalo
Michal Tomic
Wendell
Adam Sorensen
Martim Fernandes
Sondre Auklend
Vasco Jose Cardoso Sousa
Sondre Fet
André Franco
Sondre Sorli
Danny Namaso
August Mikkelsen
Deniz Gul
Runar Espejord
Rodrigo Mora
Andreas Helmersen
Alan Varela
Philip Zinckernagel
Pepê
Nino Žugelj
Galeno
Tình hình lực lượng

Zaidu Sanusi

Chấn thương đầu gối

Fábio Vieira

Chấn thương hông

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
31/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
07/03 - 2025
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
14/02 - 2025
Giao hữu
06/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây FC Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
31/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
08/02 - 2025
04/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X