Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Gedson Fernandes (Kiến tạo: Baktiyor Zaynutdinov)
21
Philip Zinckernagel
37
Cher Ndour
37
Odin Luraas Bjoertuft (Kiến tạo: Philip Zinckernagel)
43
Salih Ucan (Thay: Cher Ndour)
64
Ernest Muci (Thay: Al Musrati)
64
Salih Ucan
67
Haakon Evjen
70
Sondre Brunstad Fet (Thay: Haakon Evjen)
71
Mustafa Hekimoglu (Thay: Onur Bulut)
76
Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh)
80
Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Philip Zinckernagel)
80
Can Keles (Thay: Rafa Silva)
87

Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Besiktas

số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
Besiktas
Besiktas
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 9
8 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
9 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bodoe/Glimt vs Besiktas

Tất cả (18)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Can Keles.

80'

Philip Zinckernagel rời sân và được thay thế bởi Isak Dybvik Maeaettae.

80'

Kasper Waarts Hoegh rời sân và được thay thế bởi Andreas Helmersen.

76'

Onur Bulut rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.

71'

Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Sondre Brunstad Fet.

70' Thẻ vàng cho Haakon Evjen.

Thẻ vàng cho Haakon Evjen.

67' Thẻ vàng cho Salih Ucan.

Thẻ vàng cho Salih Ucan.

64'

Al Musrati rời sân và được thay thế bởi Ernest Muci.

64'

Cher Ndour rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+7'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43'

Philip Zinckernagel là người kiến tạo cho bàn thắng.

43' G O O O A A A L - Odin Luraas Bjoertuft đã trúng đích!

G O O O A A A L - Odin Luraas Bjoertuft đã trúng đích!

37' Thẻ vàng cho Cher Ndour.

Thẻ vàng cho Cher Ndour.

37' G O O O A A A L - Philip Zinckernagel đã trúng đích!

G O O O A A A L - Philip Zinckernagel đã trúng đích!

21'

Baktiyor Zaynutdinov đã kiến tạo để ghi bàn.

21' G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Besiktas

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Philip Zinckernagel (77), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)

Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoğlu (30), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Emirhan Topçu (53), Bakhtiyor Zaynutdinov (22), Al-Musrati (6), Cher Ndour (73), Onur Bulut (4), Gedson Fernandes (83), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9)

Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
4
Odin Luras Bjortuft
6
Jostein Gundersen
15
Fredrik Bjorkan
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
77
Philip Zinckernagel
9
Kasper Høgh
23
Jens Hauge
9
Semih Kılıçsoy
27
Rafa Silva
83
Gedson Fernandes
4
Onur Bulut
73
Cher Ndour
6
Al-Musrati
22
Bakhtiyor Zaynutdinov
53
Emirhan Topçu
5
Tayyib Talha Sanuç
2
Jonas Svensson
30
Ersin Destanoğlu
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
71’
Haakon Evjen
Sondre Fet
64’
Cher Ndour
Salih Uçan
80’
Philip Zinckernagel
Isak Dybvik Maatta
64’
Al Musrati
Ernest Muçi
80’
Kasper Waarts Hoegh
Andreas Helmersen
76’
Onur Bulut
Mustafa Erhan Hekimoğlu
87’
Rafa Silva
Can Keleş
Cầu thủ dự bị
Julian Faye Lund
Göktuğ Baytekin
Villads Nielsen
Serkan Emrecan Terzi
Isak Dybvik Maatta
Arda Berk Özüarap
Adam Sorensen
Salih Uçan
Sondre Auklend
Fahri Kerem Ay
Sondre Fet
Jean Onana
Sondre Sorli
Yakup Arda Kılıç
August Mikkelsen
Ernest Muçi
Runar Espejord
Can Keleş
Andreas Helmersen
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Nino Žugelj
João Mário
Brice Wembangomo
Mert Günok
Tình hình lực lượng

Omar Elabdellaoui

Va chạm

Necip Uysal

Không xác định

Daniel Bassi

Va chạm

Felix Uduokhai

Chấn thương mắt cá

Gaute Hoberg Vetti

Va chạm

Gabriel Paulista

Chấn thương gân kheo

Samuel Burakowsky

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
27/10 - 2023
10/11 - 2023
Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

Europa League
07/03 - 2025
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
14/02 - 2025
Giao hữu
06/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
Giao hữu
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Na Uy
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
Europa League
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X