- Tobias Gulliksen (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)2
- Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Odin Luraas Bjoertuft)60
- Amahl Pellegrino73
- Sondre Brunstad Fet (Thay: Tobias Gulliksen)77
- Morten Konradsen (Thay: Adam Soerensen)85
- Daniel Bassi (Thay: Amahl Pellegrino)89
- Oscar Forsmo Kapskarmo (Thay: Faris Moumbagna)89
- Kreshnik Krasniqi (Thay: Emmanuel Danso)43
- Lars-Christopher Vilsvik53
- Logi Tomasson (Thay: Thomas Groegaard)66
- Jonas Torrissen Therkelsen (Thay: Eirik Ulland Andersen)66
- Marcus Mehnert (Thay: Elias Hoff Melkersen)66
- Ole Kristian Enersen (Thay: Halldor Stenevik)86
Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Stroemsgodset
số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Stroemsgodset
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 15
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 5
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Stroemsgodset
Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Odin Bjortuft (4), Adam Sorensen (30), Ulrik Saltnes (14), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Tobias Gulliksen (25), Faris Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)
Stroemsgodset (3-4-2-1): Viljar Myhra (1), Bent Sormo (5), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Vilsvik (26), Thomas Grogaard (4), Herman Stengel (10), Emmanuel Danso (20), Halldor Stenevik (7), Eirik Ulland Andersen (23), Elias Hoff Melkersen (9)
Bodo/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
18
Brede Moe
4
Odin Bjortuft
30
Adam Sorensen
14
Ulrik Saltnes
77
Patrick Berg
8
Albert Gronbaek
25
Tobias Gulliksen
29
Faris Moumbagna
7
Amahl Pellegrino
9
Elias Hoff Melkersen
23
Eirik Ulland Andersen
7
Halldor Stenevik
20
Emmanuel Danso
10
Herman Stengel
4
Thomas Grogaard
26
Lars Vilsvik
27
Fredrik Kristensen Dahl
71
Gustav Valsvik
5
Bent Sormo
1
Viljar Myhra
Stroemsgodset
3-4-2-1
Thay người | |||
77’ | Tobias Gulliksen Sondre Fet | 43’ | Emmanuel Danso Kreshnik Krasniqi |
85’ | Adam Soerensen Morten Konradsen | 66’ | Elias Hoff Melkersen Marcus Johnson Mehnert |
89’ | Amahl Pellegrino Daniel Bassi | 66’ | Thomas Groegaard Logi Tomasson |
89’ | Faris Moumbagna Oscar Forsmo Kapskarmo | 66’ | Eirik Ulland Andersen Jonas Torrissen Therkelsen |
86’ | Halldor Stenevik Ole Enersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Magnus Brondbo | Marcus Johnson Mehnert | ||
Isak Helstad Amundsen | Morten Saetra | ||
Daniel Bassi | Ari Leifsson | ||
Marius Lode | Logi Tomasson | ||
Sondre Fet | Ole Enersen | ||
Morten Konradsen | Kreshnik Krasniqi | ||
Oscar Forsmo Kapskarmo | Jonas Torrissen Therkelsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Stroemsgodset
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại