- Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Faris Moumbagna)20
- Adam Soerensen63
- Oscar Forsmo Kapskarmo (Thay: Faris Moumbagna)72
- Fredrik Sjoevold (Thay: Brice Wembangomo)73
- Nino Zugelj (Thay: Tobias Gulliksen)73
- Nino Zugelj75
- Daniel Bassi (Thay: Amahl Pellegrino)86
- Oscar Forsmo Kapskarmo89
- Peter Reinhardsen (Thay: Eirik Wichne)46
- Anton Skipper48
- Kristian Fardal Opseth (Thay: Jo Inge Berget)72
- Simon Tibbling (Thay: Serge-Junior Ngouali)77
- Martin Hoeyland (Thay: Ramon-Pascal Lundqvist)90
- Elias Kringberg Haug (Thay: Anton Skipper)90
Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Sarpsborg 08
số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Sarpsborg 08
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Sarpsborg 08
Bodo/Glimt (4-3-3): Julian Lund (1), Brice Wembangomo (5), Brede Moe (18), Isak Helstad Amundsen (6), Adam Sorensen (30), Sondre Fet (19), Patrick Berg (77), Ulrik Saltnes (14), Tobias Gulliksen (25), Faris Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Kjetil Haug (1), Eirik Wichne (32), Anton Skipper (31), Franklin Tebo (30), Anders Hiim (17), Serge-Junior Martinsson Ngouali (18), Victor Torp (29), Niklas Sandberg (23), Ramon Pascal Lundqvist (10), Mikkel Maigaard (25), Jo Inge Berget (14)
Bodo/Glimt
4-3-3
1
Julian Lund
5
Brice Wembangomo
18
Brede Moe
6
Isak Helstad Amundsen
30
Adam Sorensen
19
Sondre Fet
77
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
25
Tobias Gulliksen
29
Faris Moumbagna
7
Amahl Pellegrino
14
Jo Inge Berget
25
Mikkel Maigaard
10
Ramon Pascal Lundqvist
23
Niklas Sandberg
29
Victor Torp
18
Serge-Junior Martinsson Ngouali
17
Anders Hiim
30
Franklin Tebo
31
Anton Skipper
32
Eirik Wichne
1
Kjetil Haug
Sarpsborg 08
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Faris Moumbagna Oscar Forsmo Kapskarmo | 46’ | Eirik Wichne Peter Reinhardsen |
73’ | Brice Wembangomo Fredrik Sjovold | 72’ | Jo Inge Berget Kristian Opseth |
73’ | Tobias Gulliksen Nino Zugelj | 77’ | Serge-Junior Ngouali Simon Tibbling |
86’ | Amahl Pellegrino Daniel Bassi | 90’ | Anton Skipper Elias Kringberg Haug |
90’ | Ramon-Pascal Lundqvist Martin Hoyland |
Cầu thủ dự bị | |||
Magnus Brondbo | Leander Oy | ||
Odin Bjortuft | Elias Kringberg Haug | ||
Albert Gronbaek | Bjorn Utvik | ||
Daniel Bassi | Martin Hoyland | ||
Fredrik Bjorkan | Simon Tibbling | ||
Fredrik Sjovold | Peter Reinhardsen | ||
Sondre Sorli | Kristian Opseth | ||
Oscar Forsmo Kapskarmo | |||
Nino Zugelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại