- Faris Moumbagna (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)7
- Hugo Vetlesen (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)45+3'
- Brice Wembangomo (Thay: Omar Elabdellaoui)46
- Joel Mvuka (Kiến tạo: Albert Groenbaek)60
- Marius Lode78
- Amahl Pellegrino79
- Marius Lode84
- Albert Groenbaek88
- Lasse Nordaas (Thay: Faris Moumbagna)89
- Isak Helstad Amundsen (Thay: Albert Groenbaek)89
- Sondre Soerli (Thay: Amahl Pellegrino)89
- Sverre Halseth Nypan (Kiến tạo: Edvard Tagseth)11
- Samuel Rogers28
- Kristall Mani Ingason (Thay: Isak Snaer Thorvaldsson)42
- Kristall Mani Ingason (Kiến tạo: Edvard Tagseth)58
- Tobias Borchgrevink Boerkeeiet66
- Per Ciljan Skjelbred (Thay: Santeri Vaeaenaenen)73
- Jayden Nelson (Thay: Sverre Halseth Nypan)73
- Per Ciljan Skjelbred76
- Agon Sadiku (Thay: Samuel Rogers)86
- Adrian Pereira (Thay: Ulrik Yttergaard Jenssen)86
- Edvard Tagseth90+1'
Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Rosenborg
số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Rosenborg
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Rosenborg
Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Omar Elabdellaoui (3), Brede Moe (18), Marius Lode (2), Fredrik Bjorkan (15), Hugo Vetlesen (10), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Joel Mvuka (93), Faris Pemi Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)
Rosenborg (3-5-2): Andre Hansen (1), Samuel Rogers (15), Markus Henriksen (7), Ulrik Yttergard Jenssen (23), Erlend Dahl Reitan (2), Edvard Tagseth (20), Santeri Vaananen (6), Tobias Borkeeiet (8), Morten Bjorlo (18), Sverre Halseth Nypan (41), Isak Snaer Thorvaldsson (17)
Bodo/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
3
Omar Elabdellaoui
18
Brede Moe
2
Marius Lode
15
Fredrik Bjorkan
10
Hugo Vetlesen
77
Patrick Berg
8
Albert Gronbaek
93
Joel Mvuka
29
Faris Pemi Moumbagna
7
Amahl Pellegrino
17
Isak Snaer Thorvaldsson
41
Sverre Halseth Nypan
18
Morten Bjorlo
8
Tobias Borkeeiet
6
Santeri Vaananen
20
Edvard Tagseth
2
Erlend Dahl Reitan
23
Ulrik Yttergard Jenssen
7
Markus Henriksen
15
Samuel Rogers
1
Andre Hansen
Rosenborg
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Omar Elabdellaoui Brice Wembangomo | 42’ | Isak Snaer Thorvaldsson Kristall Mani Ingason |
89’ | Albert Groenbaek Isak Helstad Amundsen | 73’ | Santeri Vaeaenaenen Per Skjelbred |
89’ | Faris Moumbagna Lasse Nordas | 73’ | Sverre Halseth Nypan Jayden Nelson |
89’ | Amahl Pellegrino Sondre Sorli | 86’ | Ulrik Yttergaard Jenssen Adrian Nilsen Pereira |
86’ | Samuel Rogers Agon Sadiku |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Lund | Sander Tangvik | ||
Brice Wembangomo | Per Skjelbred | ||
Isak Helstad Amundsen | Jayden Nelson | ||
Lasse Nordas | Adrian Nilsen Pereira | ||
Runar Espejord | Agon Sadiku | ||
Fredrik Sjovold | Leo Cornic | ||
Sondre Sorli | Kristall Mani Ingason | ||
Adam Sorensen | |||
Nino Zugelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Rosenborg
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại