- Brice Wembangomo29
- Tobias Gulliksen (Thay: Nino Zugelj)80
- Ulrik Saltnes (Thay: Sondre Brunstad Fet)80
- Oscar Forsmo Kapskarmo (Thay: Isak Helstad Amundsen)90
- Adam Soerensen (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)90
- Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Brice Wembangomo)90
- Faris Moumbagna90+2'
- Kristian Eriksen27
- Anders Hagelskjaer (Thay: Emil Breivik)58
- Veton Berisha (Thay: Magnus Wolff Eikrem)73
- Martin Linnes (Thay: Mathias Fjoertoft Loevik)73
- Fredrik Gulbrandsen89
- Magnus Retsius Groedem (Thay: Fredrik Gulbrandsen)90
- Martin Bjoernbak (Thay: Markus Andre Kaasa)90
- Veton Berisha90+8'
Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Molde
số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Molde
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 14
1 Việt vị 1
24 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Molde
Bodo/Glimt (4-3-3): Julian Lund (1), Brice Wembangomo (5), Brede Moe (18), Isak Helstad Amundsen (6), Fredrik Bjorkan (15), Sondre Fet (19), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Nino Zugelj (99), Faris Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)
Molde (3-5-2): Oliver Petersen (12), Eirik Haugan (19), Casper Oyvann (3), Martin Ellingsen (6), Mathias Fjortoft Lovik (31), Kristian Eriksen (20), Markus Kaasa (15), Emil Breivik (16), Kristoffer Haugen (28), Fredrik Gulbrandsen (8), Magnus Wolff Eikrem (7)
Bodo/Glimt
4-3-3
1
Julian Lund
5
Brice Wembangomo
18
Brede Moe
6
Isak Helstad Amundsen
15
Fredrik Bjorkan
19
Sondre Fet
77
Patrick Berg
8
Albert Gronbaek
99
Nino Zugelj
29
Faris Moumbagna
7
Amahl Pellegrino
7
Magnus Wolff Eikrem
8
Fredrik Gulbrandsen
28
Kristoffer Haugen
16
Emil Breivik
15
Markus Kaasa
20
Kristian Eriksen
31
Mathias Fjortoft Lovik
6
Martin Ellingsen
3
Casper Oyvann
19
Eirik Haugan
12
Oliver Petersen
Molde
3-5-2
Thay người | |||
80’ | Sondre Brunstad Fet Ulrik Saltnes | 58’ | Emil Breivik Anders Hagelskjaer |
80’ | Nino Zugelj Tobias Gulliksen | 73’ | Magnus Wolff Eikrem Veton Berisha |
90’ | Fredrik Andre Bjoerkan Adam Sorensen | 73’ | Mathias Fjoertoft Loevik Martin Linnes |
90’ | Brice Wembangomo Odin Bjortuft | 90’ | Markus Andre Kaasa Martin Bjornbak |
90’ | Isak Helstad Amundsen Oscar Forsmo Kapskarmo | 90’ | Fredrik Gulbrandsen Magnus Grodem |
Cầu thủ dự bị | |||
Ulrik Saltnes | Peder Hoel Lervik | ||
Tobias Gulliksen | Veton Berisha | ||
Adam Sorensen | Martin Linnes | ||
Magnus Brondbo | Anders Hagelskjaer | ||
Odin Bjortuft | Niklas Odegard | ||
Fredrik Sjovold | Eric Kitolano | ||
Sondre Sorli | Gustav Kjolstad Nyheim | ||
Daniel Bassi | Martin Bjornbak | ||
Oscar Forsmo Kapskarmo | Magnus Grodem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Molde
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy