- Ulrik Saltnes (Thay: Sondre Brunstad Fet)65
- Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Marius Lode)65
- Faris Moumbagna (Kiến tạo: Odin Luraas Bjoertuft)66
- Omar Elabdellaoui (Thay: Fredrik Sjoevold)80
- Sondre Soerli (Thay: Adam Soerensen)90
- Lasse Nordaas (Thay: Albert Groenbaek)90
- Ulrik Saltnes90+2'
- Ulrik Saltnes90+5'
- Ola Brynhildsen7
- Jacob Karlstroem18
- Oliver Petersen (Thay: Eric Kitolano)19
- Ola Brynhildsen (Kiến tạo: Kristian Eriksen)24
- Ola Brynhildsen (Kiến tạo: Eirik Haugan)35
- Birk Risa41
- Oliver Petersen42
- Sivert Heggheim Mannsverk45+3'
- Erling Knudtzon (Thay: Martin Linnes)46
- Eirik Haugan59
- Anders Hagelskjaer (Thay: Birk Risa)77
- Mathias Fjoertoft Loevik (Thay: Kristoffer Haugen)77
- Magnus Retsius Groedem (Thay: Kristian Eriksen)84
Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Molde
số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Molde
75 Kiểm soát bóng 25
12 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 4
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 1
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 10
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Molde
Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Marius Lode (2), Adam Sorensen (30), Sondre Fet (19), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Nino Zugelj (99), Faris Pemi Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)
Molde (3-5-2): Jacob Karlstrom (1), Eirik Haugan (19), Martin Bjornbak (2), Birk Risa (3), Martin Linnes (21), Kristian Eriksen (20), Sivert Heggheim Mannsverk (8), Emil Breivik (16), Kristoffer Haugen (28), Eric Kitolano (10), Ola Brynhildsen (11)
Bodo/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
18
Brede Moe
2
Marius Lode
30
Adam Sorensen
19
Sondre Fet
77
Patrick Berg
8
Albert Gronbaek
99
Nino Zugelj
29
Faris Pemi Moumbagna
7
Amahl Pellegrino
11 2
Ola Brynhildsen
10
Eric Kitolano
28
Kristoffer Haugen
16
Emil Breivik
8
Sivert Heggheim Mannsverk
20
Kristian Eriksen
21
Martin Linnes
3
Birk Risa
2
Martin Bjornbak
19
Eirik Haugan
1
Jacob Karlstrom
Molde
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Marius Lode Odin Luras Bjortuft | 19’ | Eric Kitolano Oliver Petersen |
65’ | Sondre Brunstad Fet Ulrik Saltnes | 46’ | Martin Linnes Erling Knudtzon |
80’ | Fredrik Sjoevold Omar Elabdellaoui | 77’ | Birk Risa Anders Hagelskjaer |
90’ | Albert Groenbaek Lasse Nordas | 77’ | Kristoffer Haugen Mathias Fjortoft Lovik |
90’ | Adam Soerensen Sondre Sorli | 84’ | Kristian Eriksen Magnus Grodem |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Lund | Oliver Petersen | ||
Omar Elabdellaoui | Anders Hagelskjaer | ||
Odin Luras Bjortuft | Erling Knudtzon | ||
Isak Helstad Amundsen | Magnus Grodem | ||
Ulrik Saltnes | Rafik Zekhnini | ||
Lasse Nordas | Mathias Fjortoft Lovik | ||
Jeppe Kjaer Jensen | Markus Kaasa | ||
Sondre Sorli | Benjamin Hansen | ||
Ask Tjaerandsen-Skau |
Nhận định Bodo/Glimt vs Molde
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Molde
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Europa Conference League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại