- Albert Groenbaek11
- Amahl Pellegrino64
- Adam Soerensen (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)65
- Nino Zugelj (Thay: Joel Mvuka)65
- Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Hugo Vetlesen)67
- Hugo Vetlesen (Kiến tạo: Adam Soerensen)79
- Jeppe Kjaer (Thay: Hugo Vetlesen)84
- Omar Elabdellaoui (Thay: Brice Wembangomo)84
- Isak Helstad Amundsen (Thay: Marius Lode)87
- Tore Andre Soeraas (Thay: Kristian Loenstad Onsrud)62
- Halvor Roedoelen Opsahl75
- Jonas Enkerud (Thay: Henrik Udahl)81
- Oliver Kjaergaard (Thay: Kobe Hernandez-Foster)81
Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Hamarkameratene
số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Hamarkameratene
75 Kiểm soát bóng 25
5 Phạm lỗi 0
6 Ném biên 3
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Hamarkameratene
Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Brice Wembangomo (5), Odin Luras Bjortuft (4), Marius Lode (2), Fredrik Bjorkan (15), Hugo Vetlesen (10), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Joel Mvuka (93), Faris Pemi Moumbagna (29), Amahl Pellegrino (7)
Hamarkameratene (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Halvor Rodolen Opsahl (4), John Olav Norheim (6), Vegard Kongsro (2), Amin Nouri (27), William Kurtovic (19), Kobe Hernandez-Foster (22), Kristian Lonstad Onsrud (7), Aleksander Melgalvis Andreassen (33), Pal Alexander Kirkevold (16), Henrik Udahl (14)
Bodo/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
5
Brice Wembangomo
4
Odin Luras Bjortuft
2
Marius Lode
15
Fredrik Bjorkan
10
Hugo Vetlesen
77
Patrick Berg
8
Albert Gronbaek
93
Joel Mvuka
29
Faris Pemi Moumbagna
7 2
Amahl Pellegrino
14
Henrik Udahl
16
Pal Alexander Kirkevold
33
Aleksander Melgalvis Andreassen
7
Kristian Lonstad Onsrud
22
Kobe Hernandez-Foster
19
William Kurtovic
27
Amin Nouri
2
Vegard Kongsro
6
John Olav Norheim
4
Halvor Rodolen Opsahl
12
Marcus Sandberg
Hamarkameratene
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Fredrik Andre Bjoerkan Adam Sorensen | 62’ | Kristian Loenstad Onsrud Tore Andre Soras |
65’ | Joel Mvuka Nino Zugelj | 81’ | Kobe Hernandez-Foster Oliver Kjaergaard |
84’ | Brice Wembangomo Omar Elabdellaoui | 81’ | Henrik Udahl Jonas Enkerud |
84’ | Hugo Vetlesen Jeppe Kjaer Jensen | ||
87’ | Marius Lode Isak Helstad Amundsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Lund | Lars Larsson Jendal | ||
Omar Elabdellaoui | Jens Martin Gammelby | ||
Isak Helstad Amundsen | Oliver Kjaergaard | ||
Morten Konradsen | Jonas Enkerud | ||
Fredrik Sjovold | Tore Andre Soras | ||
Jeppe Kjaer Jensen | Rasmus Wiedesheim-Paul | ||
Sondre Sorli | Brynjar Ingi Bjarnason | ||
Adam Sorensen | |||
Nino Zugelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Hamarkameratene
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại