Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bodo/Glimt vs Ajax hôm nay 23-02-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 23/2

Kết thúc

Bodo/Glimt

Bodo/Glimt

1 : 2
Hiệp một: 0-1 | Hiệp phụ: 0-1 | Lượt đi: 2-2 | Tổng tỷ số: 3-4
T6, 00:45 23/02/2024
Play off 1/8 - Europa Conference League
Aspmyra Stadion
FPT Play
  • Albert Groenbaek57
  • Albert Groenbaek66
  • Nino Zugelj (Thay: Sondre Soerli)72
  • Nino Zugelj79
  • Patrick Berg (Kiến tạo: Jens Petter Hauge)83
  • Oscar Forsmo Kapskarmo (Thay: Ulrik Saltnes)90
  • Fredrik Sjoevold (Thay: Brice Wembangomo)90
  • Isak Helstad Amundsen (Thay: Jostein Gundersen)90
  • Jostein Gundersen90+1'
  • Haakon Evjen96
  • Tobias Gulliksen (Thay: Haakon Evjen)106
  • Adam Soerensen (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)109
  • Steven Berghuis (Kiến tạo: Brian Brobbey)34
  • Chuba Akpom (Thay: Brian Brobbey)42
  • Josip Sutalo48
  • Anton Gaaei (Thay: Carlos Forbs)53
  • Devyne Rensch57
  • Diant Ramaj79
  • Kenneth Taylor (Thay: Kristian Hlynsson)83
  • Sivert Heggheim Mannsverk (Thay: Steven Berghuis)106
  • Julian Rijkhoff (Thay: Benjamin Tahirovic)112
  • Kenneth Taylor114

Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Ajax

số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
Ajax
Ajax
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 13
2 Việt vị 3
26 Chuyền dài 7
10 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Ajax

Bodo/Glimt (4-3-3): Kjetil Haug (24), Brice Wembangomo (5), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (16), Fredrik Bjorkan (15), Ulrik Saltnes (14), Patrick Berg (77), Albert Grønbæk (8), Sondre Sorli (27), Hakon Evjen (26), Jens Hauge (23)

Ajax (4-3-3): Diant Ramaj (40), Devyne Rensch (2), Josip Sutalo (37), Jorrel Hato (4), Borna Sosa (25), Branco Van den Boomen (21), Kristian Hlynsson (38), Benjamin Tahirovic (33), Steven Berghuis (23), Brian Brobbey (9), Carlos Borges (11)

Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
4-3-3
24
Kjetil Haug
5
Brice Wembangomo
18
Brede Moe
16
Jostein Gundersen
15
Fredrik Bjorkan
14
Ulrik Saltnes
77
Patrick Berg
8
Albert Grønbæk
27
Sondre Sorli
26
Hakon Evjen
23
Jens Hauge
11
Carlos Borges
9
Brian Brobbey
23
Steven Berghuis
33
Benjamin Tahirovic
38
Kristian Hlynsson
21
Branco Van den Boomen
25
Borna Sosa
4
Jorrel Hato
37
Josip Sutalo
2
Devyne Rensch
40
Diant Ramaj
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
72’
Sondre Soerli
Nino Zugelj
42’
Brian Brobbey
Chuba Akpom
90’
Jostein Gundersen
Isak Helstad Amundsen
53’
Carlos Forbs
Anton Gaaei
90’
Brice Wembangomo
Fredrik Sjovold
83’
Kristian Hlynsson
Kenneth Taylor
90’
Ulrik Saltnes
Oscar Forsmo Kapskarmo
Cầu thủ dự bị
Marius Lode
Kenneth Taylor
Magnus Brondbo
Chuba Akpom
Isak Sjong
Geronimo Rulli
Isak Helstad Amundsen
Jay Gorter
Daniel Joshua Bassi Jakobsen
Anton Gaaei
Fredrik Sjovold
Ahmetcan Kaplan
Tobias Gulliksen
Sivert Mannsverk
Oscar Forsmo Kapskarmo
Julian Rijkhoff
Adam Sorensen
Kian Fitz Jim
Nino Zugelj
Jaydon Banel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
16/02 - 2024
H1: 0-1
23/02 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
03/11 - 2024
H1: 1-1
31/10 - 2024
H1: 0-2
27/10 - 2024
H1: 1-0
Europa League
24/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
20/10 - 2024
H1: 2-2
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hà Lan
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea3300139
2Legia WarszawaLegia Warszawa330089
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok330069
4Rapid WienRapid Wien330059
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes330049
6FC HeidenheimFC Heidenheim330049
7Shamrock RoversShamrock Rovers321047
8FiorentinaFiorentina320136
9Pafos FCPafos FC320136
10Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana320136
11LuganoLugano320116
12HeartsHearts320116
13GentGent320106
14Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik320106
15Cercle BruggeCercle Brugge311124
16DjurgaardenDjurgaarden311104
17APOEL NicosiaAPOEL Nicosia311104
18Real BetisReal Betis311104
19Borac Banja LukaBorac Banja Luka3111-14
20NK CeljeNK Celje310213
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia310213
22MoldeMolde3102-13
23TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3102-13
24TNSTNS3102-13
25AstanaAstana3102-23
26HJK HelsinkiHJK Helsinki3102-43
27St. GallenSt. Gallen3102-53
28FC NoahFC Noah3102-73
29FC CopenhagenFC Copenhagen3021-12
30LASKLASK3021-22
31PanathinaikosPanathinaikos3012-41
32Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3012-51
33Mlada BoleslavMlada Boleslav3003-40
34Dinamo MinskDinamo Minsk3003-60
35LarneLarne3003-70
36CS PetrocubCS Petrocub3003-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X