Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Stefan Posch 29 | |
![]() Kevin Vogt 38 | |
![]() Konstantinos Stafylidis 53 | |
![]() Soma Novothny (Kiến tạo: Milos Pantovic) 66 | |
![]() Florian Grillitsch 73 | |
![]() Andrej Kramaric 75 | |
![]() (Pen) Manuel Riemann 76 | |
![]() Sebastian Rudy 78 | |
![]() Milos Pantovic (Kiến tạo: Gerrit Holtmann) 90+7' |
Thống kê trận đấu Bochum vs Hoffenheim


Diễn biến Bochum vs Hoffenheim
Cầm bóng: Bochum: 42%, Hoffenheim: 58%.

G O O O A A A L - Milos Pantovic của Bochum đánh bại thủ môn đối phương từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Gerrit Holtmann thực hiện pha kiến tạo.

G O O O A A A L - Milos Pantovic của Bochum đánh bại thủ môn đối phương từ ngoài vòng cấm!

G O O O O A A A L Điểm Bochum.
Bochum bắt đầu phản công.
Chris Richards của Hoffenheim chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
David Raum bên phía Hoffenheim thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Florian Grillitsch của Hoffenheim thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương chặn lại.
Cristian Gamboa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Một cầu thủ của Hoffenheim thực hiện một quả ném biên từ bên trái của phần sân vào trong vòng cấm đối phương
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Cầm bóng: Bochum: 42%, Hoffenheim: 58%.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Chris Richards của Hoffenheim cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
David Raum đặt một cây thánh giá ...
Andrej Kramaric để bóng chạm tay.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Andrej Kramaric bị phạt vì đẩy Cristian Gamboa.
Đội hình xuất phát Bochum vs Hoffenheim
Bochum (4-1-4-1): Manuel Riemann (1), Konstantinos Stafylidis (16), Erhan Masovic (4), Vassilios Lambropoulos (24), Danilo Soares (3), Anthony Losilla (8), Takuma Asano (10), Eduard Loewen (38), Elvis Rexhbecaj (20), Danny Blum (7), Sebastian Polter (40)
Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Stefan Posch (38), Florian Grillitsch (11), Kevin Vogt (22), Kevin Akpoguma (25), Sebastian Rudy (16), Angelo Stiller (13), Robert Skov (29), Christoph Baumgartner (14), Ihlas Bebou (9), Andrej Kramaric (27)


Thay người | |||
39’ | Danny Blum Gerrit Holtmann | 60’ | Robert Skov David Raum |
64’ | Sebastian Polter Soma Novothny | 60’ | Christoph Baumgartner Georginio Rutter |
64’ | Elvis Rexhbecaj Milos Pantovic | 64’ | Stefan Posch Chris Richards |
77’ | Konstantinos Stafylidis Cristian Gamboa | 79’ | Kevin Akpoguma Munas Dabbur |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Esser | Diadie Samassekou | ||
Cristian Gamboa | David Raum | ||
Patrick Osterhage | Philipp Pentke | ||
Raman Chibsah | Haavard Nordtveit | ||
Soma Novothny | Jacob Bruun Larsen | ||
Gerrit Holtmann | Munas Dabbur | ||
Christopher Antwi-Adjej | Mijat Gacinovic | ||
Milos Pantovic | Chris Richards | ||
Armel Bella-Kotchap | Georginio Rutter |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bochum vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bochum
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại