- Kevin Zenon (Thay: Vicente Taborda)60
- Luis Advincula (Thay: Jorge Figal)60
- Lautaro Blanco (Thay: Marcelo Saracchi)60
- Dario Benedetto (Thay: Guillermo Fernandez)68
- Aaron Anselmino (Kiến tạo: Lautaro Blanco)71
- Ignacio Fernandez (Thay: Edinson Cavani)77
- Marcos Riveros27
- Jorge Jara (Thay: Marcos Riveros)46
- Joel Roman (Thay: Pedro Delvalle)56
- Luis De la Cruz63
- Alan Pereira (Thay: Fernando Romero)63
- Tomas Rayer (Thay: Brian Andrada)72
- Oscar Gimenez (Thay: Wildo Alonso)72
- Oscar Gimenez (Thay: Luis De la Cruz)72
- Cesar Benitez73
- Oscar Gimenez86
- Joel Roman90+6'
Thống kê trận đấu Boca Juniors vs Sportivo Trinidense
số liệu thống kê
Boca Juniors
Sportivo Trinidense
71 Kiểm soát bóng 29
3 Phạm lỗi 19
14 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boca Juniors vs Sportivo Trinidense
Boca Juniors (4-3-1-2): Sergio Romero (1), Jorge Figal (4), Aaron Anselmino (38), Nicolas Valentini (15), Marcelo Saracchi (3), Jabes Saralegui (47), Mauricio Benitez (45), Guillermo Fernandez (8), Vicente Taborda (39), Edinson Cavani (10), Miguel Merentiel (16)
Sportivo Trinidense (4-5-1): Victor Samudio (12), Armando Ruiz Diaz (2), Juan Vera (5), Cesar Benitez (23), Wildo Alonso (20), Brian Andrada (30), Luis Eladio De la Cruz (24), Marcos Riveros (28), Juan Salcedo (13), Fernando Romero (18), Pedro Delvalle (10)
Boca Juniors
4-3-1-2
1
Sergio Romero
4
Jorge Figal
38
Aaron Anselmino
15
Nicolas Valentini
3
Marcelo Saracchi
47
Jabes Saralegui
45
Mauricio Benitez
8
Guillermo Fernandez
39
Vicente Taborda
10
Edinson Cavani
16
Miguel Merentiel
10
Pedro Delvalle
18
Fernando Romero
13
Juan Salcedo
28
Marcos Riveros
24
Luis Eladio De la Cruz
30
Brian Andrada
20
Wildo Alonso
23
Cesar Benitez
5
Juan Vera
2
Armando Ruiz Diaz
12
Victor Samudio
Sportivo Trinidense
4-5-1
Thay người | |||
60’ | Marcelo Saracchi Lautaro Blanco | 46’ | Marcos Riveros Jorge Jara |
60’ | Vicente Taborda Kevin Zenon | 56’ | Pedro Delvalle Joel Roman |
60’ | Jorge Figal Luis Advincula | 63’ | Fernando Romero Alan Pereira |
68’ | Guillermo Fernandez Dario Benedetto | 72’ | Luis De la Cruz Oscar Gimenez |
77’ | Edinson Cavani Equi | 72’ | Brian Andrada Tomas Rayer |
Cầu thủ dự bị | |||
Ezequiel Bullaude | Jorge Jara | ||
Marcos Rojo | Joel Roman | ||
Lautaro Blanco | Oscar Gimenez | ||
Kevin Zenon | Tomas Rayer | ||
Equi | Jose Luis Sinisterra | ||
Lucas Janson | Julian Bonetto | ||
Luis Advincula | Alan Pereira | ||
Norberto Briasco | David Villalba | ||
Leandro Brey | Axel Canete | ||
Juan Ramirez | Wilson Quinonez | ||
Dario Benedetto | Mauro Rodas | ||
Cristian Lema | Cristian Martinez |
Nhận định Boca Juniors vs Sportivo Trinidense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Boca Juniors
VĐQG Argentina
Cúp quốc gia Argentina
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Sportivo Trinidense
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Medellin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | Always Ready | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T H B |
3 | Defensa y Justicia | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H B |
4 | Universidad Cesar Vallejo | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Cruzeiro | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H H T T T |
2 | Universidad Catolica | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H B |
3 | Alianza FC | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B B H T |
4 | Union La Calera | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Belgrano | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H T H T T |
2 | Internacional | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T |
3 | Delfin | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B H T B |
4 | Real Tomayapo | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fortaleza | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B H T |
2 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T H T |
3 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B B T T B |
4 | Sportivo Trinidense | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sportivo Ameliano | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | Athletico Paranaense | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T T T B B |
3 | Danubio | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B T H |
4 | Rayo Zuliano | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Corinthians | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T B T T T |
2 | Racing | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T T B |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B T B B T |
4 | Nacional Asuncion | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Lanus | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
2 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | T H T H T |
3 | Deportivo Garcilaso | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H B H H |
4 | Metropolitanos FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Racing Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | B T T T H |
3 | Coquimbo Unido | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | Luqueno | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại