![]() Javi Garcia 36 | |
![]() (Pen) Ricardo Horta 37 | |
![]() Rafael Bracalli 45+1' | |
![]() Yusupha Njie (Kiến tạo: Gustavo Sauer) 53 | |
![]() Sebastian Perez (Thay: Javi Garcia) 54 | |
![]() Jackson Porozo 57 | |
![]() Iuri Medeiros (Thay: Andre Castro) 62 | |
![]() Yan Couto (Thay: Fabiano Silva) 62 | |
![]() Abel Ruiz (Thay: Vitor Oliveira) 69 | |
![]() Francisco Moura (Thay: Rodrigo Gomes) 69 | |
![]() Kenji Gorre (Thay: Yusupha Njie) 69 | |
![]() Yan Couto 71 | |
![]() Petar Musa 73 | |
![]() Gaius Makouta 84 | |
![]() Paulo Oliveira 86 | |
![]() Diogo Leite (Thay: Paulo Oliveira) 87 | |
![]() Al Musrati 90+5' |
Thống kê trận đấu BoavistaFC vs SC Braga
số liệu thống kê

BoavistaFC

SC Braga
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 26
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BoavistaFC vs SC Braga
BoavistaFC (3-4-3): Rafael Bracalli (1), Reggie Cannon (2), Jackson Porozo (21), Rodrigo Abascal (26), Nathan Santos (22), Gaius Makouta (42), Javi Garcia (6), Yanis Hamache (25), Gustavo Sauer (8), Petar Musa (9), Yusupha Njie (11)
SC Braga (3-5-2): Matheus (1), Paulo Oliveira (15), David Carmo (16), Vitor Tormena (3), Fabiano Silva (70), Andre Horta (10), Al Musrati (8), Andre Castro (88), Rodrigo Gomes (57), Ricardo Horta (21), Vitor Oliveira (99)

BoavistaFC
3-4-3
1
Rafael Bracalli
2
Reggie Cannon
21
Jackson Porozo
26
Rodrigo Abascal
22
Nathan Santos
42
Gaius Makouta
6
Javi Garcia
25
Yanis Hamache
8
Gustavo Sauer
9
Petar Musa
11
Yusupha Njie
99
Vitor Oliveira
21
Ricardo Horta
57
Rodrigo Gomes
88
Andre Castro
8
Al Musrati
10
Andre Horta
70
Fabiano Silva
3
Vitor Tormena
16
David Carmo
15
Paulo Oliveira
1
Matheus

SC Braga
3-5-2
Thay người | |||
54’ | Javi Garcia Sebastian Perez | 62’ | Andre Castro Iuri Medeiros |
69’ | Yusupha Njie Kenji Gorre | 62’ | Fabiano Silva Yan Couto |
69’ | Rodrigo Gomes Francisco Moura | ||
69’ | Vitor Oliveira Abel Ruiz | ||
87’ | Paulo Oliveira Diogo Leite |
Cầu thủ dự bị | |||
Alireza Beiranvand | Miguel Fale | ||
Kenji Gorre | Francisco Moura | ||
Ilija Vukotic | Eduardo Soares | ||
Sebastian Perez | Leonardo Buta | ||
Jeriel De Santis | Iuri Medeiros | ||
Paul-Georges Ntep | Abel Ruiz | ||
Luis Santos | Tiago Sa | ||
Francisco Pereira | Yan Couto | ||
Tiago Ilori | Diogo Leite |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BoavistaFC
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại