![]() Kenji Gorre (Kiến tạo: Petar Musa) 12 | |
![]() Nathan Santos 61 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Arsenio) 62 | |
![]() Gaius Makouta (Thay: Ilija Vukotic) 62 | |
![]() Yusupha Njie (Thay: Luis Santos) 62 | |
![]() Oday Dabbagh 63 | |
![]() Bruno Marques (Thay: Tiago Esgaio) 71 | |
![]() Alan Ruiz (Thay: Antony) 71 | |
![]() Tiago Morais (Thay: Kenji Gorre) 72 | |
![]() Yusupha Njie 74 | |
![]() Nino Galovic 84 | |
![]() Javi Garcia (Thay: Nathan Santos) 90 | |
![]() Sebastian Perez 90+1' | |
![]() Alan Ruiz 90+3' | |
![]() Tiago Morais 90+7' |
Thống kê trận đấu BoavistaFC vs Arouca
số liệu thống kê

BoavistaFC

Arouca
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 27
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BoavistaFC vs Arouca
BoavistaFC (3-4-3): Rafael Bracalli (1), Reggie Cannon (2), Jackson Porozo (21), Rodrigo Abascal (26), Nathan Santos (22), Sebastian Perez (24), Ilija Vukotic (18), Filipe Ferreira (20), Luis Santos (77), Petar Musa (9), Kenji Gorre (7)
Arouca (3-4-3): Victor Braga (1), Joao Basso (13), Nino Galovic (44), Tiago Esgaio (31), Thales (72), Leandro Silva (21), Pite (14), Quaresma (6), Antony (27), Andre (7), Arsenio (8)

BoavistaFC
3-4-3
1
Rafael Bracalli
2
Reggie Cannon
21
Jackson Porozo
26
Rodrigo Abascal
22
Nathan Santos
24
Sebastian Perez
18
Ilija Vukotic
20
Filipe Ferreira
77
Luis Santos
9
Petar Musa
7
Kenji Gorre
8
Arsenio
7
Andre
27
Antony
6
Quaresma
14
Pite
21
Leandro Silva
72
Thales
31
Tiago Esgaio
44
Nino Galovic
13
Joao Basso
1
Victor Braga

Arouca
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Ilija Vukotic Gaius Makouta | 62’ | Arsenio Oday Dabbagh |
62’ | Luis Santos Yusupha Njie | 71’ | Tiago Esgaio Bruno Marques |
72’ | Kenji Gorre Tiago Morais | 71’ | Antony Alan Ruiz |
90’ | Nathan Santos Javi Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Malheiro | Bruno Marques | ||
Tiago Morais | Tiago Araujo | ||
Gaius Makouta | Marco Soares | ||
Jeriel De Santis | Abdoulaye Ba | ||
Manuel Namora | Wellington Nem | ||
Tomas Reimao | Alan Ruiz | ||
Yusupha Njie | Oday Dabbagh | ||
Javi Garcia | Brunao | ||
Alireza Beiranvand | Emilijus Zubas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BoavistaFC
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại