![]() Gboly Ariyibi (Thay: Moussa Kone) 33 | |
![]() Vitali Lystsov 45+1' | |
![]() Sidoine Fogning 47 | |
![]() Vinicius 59 | |
![]() Abdoulay Diaby (Thay: Marco van Ginkel) 63 | |
![]() Steven Vitoria (Thay: Joel da Silva) 64 | |
![]() Matheusinho (Thay: Ricardinho) 69 | |
![]() Frederico Venancio 72 | |
![]() Lucas Soares (Thay: Diogo Calila) 74 | |
![]() Sidney Lima (Thay: Frederico Venancio) 74 | |
![]() Joao Costa (Thay: Vinicius) 74 | |
![]() Vitali Lystsov (Kiến tạo: Salvador Agra) 81 | |
![]() Sidney Lima 83 | |
![]() Sergio Araujo (Thay: Adriano) 83 | |
![]() Robert Bozenik 84 | |
![]() Sebastian Perez (Thay: Robert Bozenik) 85 | |
![]() Abdoulay Diaby 90+5' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Santa Clara
số liệu thống kê

Boavista

Santa Clara
31 Kiểm soát bóng 69
7 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 28
0 Việt vị 1
9 Chuyền dài 11
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boavista vs Santa Clara
Boavista (3-4-3): Tomas Vaclik (31), Vitali Lystcov (5), Rodrigo Abascal (26), Sidoine Fogning (13), Ibrahima (2), Marco Van Ginkel (8), Ilija Vukotic (18), Joel Silva (16), Salvador Agra (7), Róbert Boženík (9), Moussa Kone (14)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Frederico Venancio (21), Luis Rocha (13), MT (32), Diogo Calila (2), Adriano (6), Pedro Ferreira (8), Matheus Pereira (3), Ricardinho (10), Vinicius (70), Gabriel Silva (11)

Boavista
3-4-3
31
Tomas Vaclik
5
Vitali Lystcov
26
Rodrigo Abascal
13
Sidoine Fogning
2
Ibrahima
8
Marco Van Ginkel
18
Ilija Vukotic
16
Joel Silva
7
Salvador Agra
9
Róbert Boženík
14
Moussa Kone
11
Gabriel Silva
70
Vinicius
10
Ricardinho
3
Matheus Pereira
8
Pedro Ferreira
6
Adriano
2
Diogo Calila
32
MT
13
Luis Rocha
21
Frederico Venancio
1
Gabriel Batista

Santa Clara
3-4-3
Thay người | |||
33’ | Moussa Kone Omogbolahan Gregory Ariyibi | 69’ | Ricardinho Matheusinho |
63’ | Marco van Ginkel Abdoulay Diaby | 74’ | Vinicius Joao Costa |
64’ | Joel da Silva Steven Vitoria | 74’ | Frederico Venancio Sidney Lima |
85’ | Robert Bozenik Sebastian Perez | 74’ | Diogo Calila Lucas Soares |
83’ | Adriano Sergio Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar | Neneca | ||
Omogbolahan Gregory Ariyibi | Matheusinho | ||
Pedro Gomes | Joao Costa | ||
Manuel Namora | Edney | ||
Steven Vitoria | Sidney Lima | ||
Abdoulay Diaby | Guilherme Ramos | ||
Sebastian Perez | Sergio Araujo | ||
Augusto Dabo | Daniel Borges | ||
Joao Barros | Lucas Soares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại