![]() Guilherme Schettine (Kiến tạo: Dinis Pinto) 20 | |
![]() Ruben Ramos 26 | |
![]() Miguel Reisinho 32 | |
![]() Kewin 53 | |
![]() Ilija Vukotic (Thay: Ibrahima) 62 | |
![]() Gabrielzinho (Thay: Bernardo Martins) 62 | |
![]() Luis Asue (Thay: Madson) 62 | |
![]() Dinis Pinto 66 | |
![]() Maracas (Thay: Alan) 74 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Ruben Ramos) 74 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Guilherme Schettine) 83 | |
![]() Tiago Machado (Thay: Filipe Ferreira) 87 | |
![]() Gabrielzinho (Kiến tạo: Luis Asue) 90+2' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Moreirense
số liệu thống kê

Boavista

Moreirense
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 14
1 Việt vị 1
16 Chuyền dài 8
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boavista vs Moreirense
Boavista (4-5-1): Cesar (1), Pedro Gomes (15), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (70), Joel Silva (16), Sebastian Perez (24), Ibrahima (2), Reisinho (10), Salvador Agra (7), Róbert Boženík (9)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Ponck (14), Godfried Frimpong (23), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Benny (20), Alan (11), Madson (31), Guilherme Schettine (95)

Boavista
4-5-1
1
Cesar
15
Pedro Gomes
26
Rodrigo Abascal
20
Filipe Ferreira
70
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
16
Joel Silva
24
Sebastian Perez
2
Ibrahima
10
Reisinho
7
Salvador Agra
9
Róbert Boženík
95
Guilherme Schettine
31
Madson
11
Alan
20
Benny
80
Lawrence Ofori
6
Ruben Ramos
23
Godfried Frimpong
14
Ponck
44
Marcelo
76
Dinis Pinto
40
Kewin

Moreirense
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Ibrahima Ilija Vukotic | 62’ | Madson Luis Asue |
87’ | Filipe Ferreira Tiago Machado | 62’ | Bernardo Martins Gabrielzinho |
74’ | Ruben Ramos Sidnei Tavares | ||
74’ | Alan Maracas | ||
83’ | Guilherme Schettine Jeremy Antonisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Tome Sousa | Caio Secco | ||
Ilija Vukotic | Fabiano | ||
Tiago Machado | Sidnei Tavares | ||
Augusto Dabo | Luis Asue | ||
Goncalo Miguel | Jeremy Antonisse | ||
Joao Barros | Leonardo Buta | ||
Alexandre Marques | Pedro Santos | ||
Tomas Silva | Maracas | ||
Marco Ribeiro | Gabrielzinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 2 | 4 | 39 | 59 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | T B H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | T H H H B |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại