![]() Claudio Falcao 47 | |
![]() Marco Matias 52 | |
![]() Ilija Vukotic (Thay: Julio Dabo) 65 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Pedro Gomes) 65 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Pedro Gomes) 67 | |
![]() Mehdi Merghem (Thay: Marco Matias) 70 | |
![]() Jaime Pinto (Thay: Dario Poveda) 82 | |
![]() Andre Seruca (Thay: Miguel Menino) 82 | |
![]() Ilija Vukotic 86 | |
![]() Manuel Namora (Thay: Filipe Ferreira) 88 | |
![]() Lucas Africo 89 | |
![]() Rivaldo (Thay: Elves) 89 | |
![]() Claudio Falcao 90+4' | |
![]() Ilija Vukotic 90+4' | |
![]() (Pen) Miguel Reisinho 90+5' | |
![]() Salvador Agra 90+7' | |
![]() Paulo Victor 90+7' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Farense
số liệu thống kê

Boavista

Farense
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 14
1 Việt vị 2
12 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boavista vs Farense
Boavista (4-4-1-1): Cesar (1), Pedro Gomes (15), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Augusto Dabo (25), Salvador Agra (7), Sebastian Perez (24), Joel Silva (16), Bruno Onyemaechi (70), Reisinho (10), Róbert Boženík (9)
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Claudio Falcao (29), Lucas Africo (44), Pastor (28), Miguel Menino (93), Angelo Neto (6), Paulo Victor (2), Elves (7), Darío Poveda (14), Marco Matias (77)

Boavista
4-4-1-1
1
Cesar
15
Pedro Gomes
26
Rodrigo Abascal
20
Filipe Ferreira
25
Augusto Dabo
7
Salvador Agra
24
Sebastian Perez
16
Joel Silva
70
Bruno Onyemaechi
10
Reisinho
9
Róbert Boženík
77
Marco Matias
14
Darío Poveda
7
Elves
2
Paulo Victor
6
Angelo Neto
93
Miguel Menino
28
Pastor
44
Lucas Africo
29
Claudio Falcao
3
Marco Moreno
33
Ricardo Velho

Farense
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Julio Dabo Ilija Vukotic | 70’ | Marco Matias Mehdi Merghem |
65’ | Pedro Gomes Goncalo Miguel | 82’ | Miguel Menino Andre Seruca |
88’ | Filipe Ferreira Manuel Namora | 82’ | Dario Poveda Jaime Pinto |
89’ | Elves Rivaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilija Vukotic | Lucas Canizares | ||
Ibrahima | Artur Jorge | ||
Tome Sousa | Rafael Barbosa | ||
Manuel Namora | Alex Bermejo Escribano | ||
Tiago Machado | Raul Silva | ||
Goncalo Miguel | Andre Seruca | ||
Alexandre Marques | Rivaldo | ||
Tomas Silva | Jaime Pinto | ||
Marco Ribeiro | Mehdi Merghem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 20 | 6 | 2 | 50 | 66 | T T T T H |
3 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -2 | 40 | B B B T H |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -17 | 29 | T B B B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 28 | 3 | 9 | 16 | -21 | 18 | B H B B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -27 | 18 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại