![]() Marco van Ginkel (Thay: Goncalo Miguel) 36 | |
![]() Rodrigo Pinho (Kiến tạo: Ruben Lima) 45+2' | |
![]() Tiago Machado (Thay: Pedro Gomes) 46 | |
![]() Alan Ruiz (Thay: Kikas) 60 | |
![]() Chico Banza (Thay: Rodrigo Pinho) 61 | |
![]() Alan Ruiz 65 | |
![]() Jovane Cabral (Thay: Fabio Ronaldo) 71 | |
![]() Renato Pantalon (Thay: Miguel Lopes) 71 | |
![]() Layvin Kurzawa (Thay: Tiago Machado) 73 | |
![]() Layvin Kurzawa 75 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Paulo Moreira) 84 | |
![]() Sebastian Perez 87 | |
![]() Steven Vitoria (Thay: Ilija Vukotic) 87 | |
![]() Jovane Cabral 90+6' |
Thống kê trận đấu Boavista vs CF Estrela da Amadora
số liệu thống kê

Boavista

CF Estrela da Amadora
55 Kiểm soát bóng 45
23 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 21
3 Việt vị 0
8 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boavista vs CF Estrela da Amadora
Boavista (3-4-3): Cesar (1), Sebastian Perez (24), Rodrigo Abascal (26), Sidoine Fogning (13), Pedro Gomes (15), Reisinho (10), Ilija Vukotic (18), Joel Silva (16), Goncalo Miguel (35), Róbert Boženík (9), Salvador Agra (7)
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Andorinha (24), Ferro (4), Miguel Lopes (13), Ruben Lima (28), Travassos (2), Paulo Moreira (19), Amine (12), Nilton Varela (25), Rodrigo Pinho (9), Kikas (98), Fabio Ronaldo (7)

Boavista
3-4-3
1
Cesar
24
Sebastian Perez
26
Rodrigo Abascal
13
Sidoine Fogning
15
Pedro Gomes
10
Reisinho
18
Ilija Vukotic
16
Joel Silva
35
Goncalo Miguel
9
Róbert Boženík
7
Salvador Agra
7
Fabio Ronaldo
98
Kikas
9
Rodrigo Pinho
25
Nilton Varela
12
Amine
19
Paulo Moreira
2
Travassos
28
Ruben Lima
13
Miguel Lopes
4
Ferro
24
Andorinha

CF Estrela da Amadora
3-4-3
Thay người | |||
36’ | Goncalo Miguel Marco Van Ginkel | 60’ | Kikas Alan Ruiz |
46’ | Layvin Kurzawa Tiago Machado | 61’ | Rodrigo Pinho Chico Banza |
73’ | Tiago Machado Layvin Kurzawa | 71’ | Miguel Lopes Renato Pantalon |
87’ | Ilija Vukotic Steven Vitoria | 71’ | Fabio Ronaldo Jovane Cabral |
84’ | Paulo Moreira Leonel Bucca |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Vaclik | Francisco Meixedo | ||
Layvin Kurzawa | Alan Ruiz | ||
Vitali Lystcov | Gerson Sousa | ||
Marco Van Ginkel | Chico Banza | ||
Manuel Namora | Georgiy Tunguliadi | ||
Steven Vitoria | Leonel Bucca | ||
Tiago Machado | Renato Pantalon | ||
Joao Barros | Manuel Keliano | ||
Alexandre Marques | Jovane Cabral |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại