- Ilija Vukotic (Thay: Joel Silva)46
- Ilija Vukotic (Thay: Joel da Silva)46
- Ilija Vukotic73
- Ibrahima (Thay: Julio Dabo)75
- Manuel Namora (Thay: Robert Bozenik)90
- Gustavo Mendonca42
- Kiki Afonso55
- Gustavo Assuncao (Thay: Gustavo Mendonca)61
- John Mercado (Thay: Vasco Lopes)61
- Jaume Grau (Thay: Luis Silva)75
- Rodrigo Ribeiro (Thay: Nene)76
- Babatunde Akinsola (Thay: Lucas Piazon)89
Thống kê trận đấu Boavista vs AVS Futebol SAD
số liệu thống kê
Boavista
AVS Futebol SAD
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 19
2 Việt vị 2
24 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boavista vs AVS Futebol SAD
Boavista (4-2-3-1): Cesar (1), Goncalo Miguel (35), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), Augusto Dabo (25), Sebastian Perez (24), Joel Silva (16), Salvador Agra (7), Reisinho (10), Bruno Onyemaechi (70), Róbert Boženík (9)
AVS Futebol SAD (3-4-3): Simao (93), Ignacio Rodriguez (4), Cristian Devenish (42), Baptiste Roux (6), Fernando Fonseca (2), Gustavo Mendonca (23), Luis Silva (7), Kiki (24), Vasco Lopes (10), Nene (18), Lucas Piazon (14)
Boavista
4-2-3-1
1
Cesar
35
Goncalo Miguel
26
Rodrigo Abascal
20
Filipe Ferreira
25
Augusto Dabo
24
Sebastian Perez
16
Joel Silva
7
Salvador Agra
10
Reisinho
70
Bruno Onyemaechi
9
Róbert Boženík
14
Lucas Piazon
18
Nene
10
Vasco Lopes
24
Kiki
7
Luis Silva
23
Gustavo Mendonca
2
Fernando Fonseca
6
Baptiste Roux
42
Cristian Devenish
4
Ignacio Rodriguez
93
Simao
AVS Futebol SAD
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Joel da Silva Ilija Vukotic | 61’ | Gustavo Mendonca Gustavo Assuncao |
75’ | Julio Dabo Ibrahima | 61’ | Vasco Lopes John Mercado |
90’ | Robert Bozenik Manuel Namora | 75’ | Luis Silva Jaume Grau |
76’ | Nene Rodrigo Ribeiro | ||
89’ | Lucas Piazon Tunde Akinsola |
Cầu thủ dự bị | |||
Tome Sousa | Pedro Trigueira | ||
Ibrahima | Jorge Teixeira | ||
Pedro Gomes | Tunde Akinsola | ||
Manuel Namora | Gustavo Assuncao | ||
Ilija Vukotic | Jaume Grau | ||
Tiago Machado | Yair Mena | ||
Joao Barros | John Mercado | ||
Alexandre Marques | Rodrigo Ribeiro | ||
Marco Ribeiro | Leo Alaba |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại