![]() Sebastian Perez 8 | |
![]() David Simao 40 | |
![]() Sebastian Perez 45+4' | |
![]() (Pen) Jason 45+7' | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: David Simao) 46 | |
![]() Weverson 48 | |
![]() Salvador Agra 50 | |
![]() Pedro Gomes 55 | |
![]() Amadou Dante (Thay: Weverson) 55 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Vladislav Morozov) 63 | |
![]() Pablo Gozalbez 70 | |
![]() Salvador Agra 71 | |
![]() Jose Fontan (VAR check) 73 | |
![]() Jose Fontan 74 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Pedro Gomes) 76 | |
![]() Morlaye Sylla (Thay: Pablo Gozalbez) 78 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Jason) 78 | |
![]() Pedro Santos 82 | |
![]() Joao Barros (Thay: Salvador Agra) 84 | |
![]() Tiago Machado (Thay: Robert Bozenik) 90 | |
![]() Ibrahima (Thay: Ilija Vukotic) 90 | |
![]() Sopuruchukwu Onyemaechi 90+4' | |
![]() (Pen) Guven Yalcin 90+5' | |
![]() Guven Yalcin 90+6' | |
![]() Guven Yalcin (Kiến tạo: Miguel Puche) 90+8' | |
![]() Nico Mantl 90+12' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Arouca
số liệu thống kê

Boavista

Arouca
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 18
33 Ném biên 15
3 Việt vị 3
18 Chuyền dài 12
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boavista vs Arouca
Boavista (4-3-3): Cesar (1), Pedro Gomes (15), Filipe Ferreira (20), Bruno Onyemaechi (70), Augusto Dabo (25), Reisinho (10), Sebastian Perez (24), Ilija Vukotic (18), Marco Ribeiro (88), Róbert Boženík (9), Salvador Agra (7)
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), Pedro Santos (89), David Simão (5), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (22), Jason (10), Vladislav Morozov (9)

Boavista
4-3-3
1
Cesar
15
Pedro Gomes
20
Filipe Ferreira
70
Bruno Onyemaechi
25
Augusto Dabo
10
Reisinho
24
Sebastian Perez
18
Ilija Vukotic
88
Marco Ribeiro
9
Róbert Boženík
7
Salvador Agra
9
Vladislav Morozov
10
Jason
22
Pablo Gozálbez
19
Alfonso Trezza
5
David Simão
89
Pedro Santos
26
Weverson
3
Jose Fontán
73
Chico Lamba
28
Tiago Esgaio
58
Nico Mantl

Arouca
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Pedro Gomes Goncalo Miguel | 46’ | David Simao Mamadou Loum |
84’ | Salvador Agra Joao Barros | 55’ | Weverson Amadou Dante |
90’ | Ilija Vukotic Ibrahima | 63’ | Vladislav Morozov Guven Yalcin |
90’ | Robert Bozenik Tiago Machado | 78’ | Pablo Gozalbez Morlaye Sylla |
78’ | Jason Miguel Puche Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Tome Sousa | Joao Valido | ||
Ibrahima | Morlaye Sylla | ||
Manuel Namora | Miguel Puche Garcia | ||
Tiago Machado | Boris Popovic | ||
Goncalo Miguel | Taichi Fukui | ||
Joao Barros | Amadou Dante | ||
Alexandre Marques | Mamadou Loum | ||
Diego Llorente | Guven Yalcin | ||
Tomas Silva | Alex Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại