- Joao Cancelo8
- Bernardo Silva47
- (Pen) Cristiano Ronaldo51
- Cristiano Ronaldo63
- Rafael Leao (Thay: Joao Felix)67
- Ruben Neves (Thay: Danilo Pereira)67
- Goncalo Ramos (Thay: Cristiano Ronaldo)78
- Vitinha (Thay: Bernardo Silva)78
- Joao Mario (Thay: Bruno Fernandes)89
- Simon Luchinger (Thay: Andreas Malin)38
- Jakob Lorenz (Thay: Philipp Gassner)60
- Fabio Wolfinger (Thay: Livio Meier)60
- Niklas Beck (Thay: Aron Sele)80
- Seyhan Yildiz (Thay: Sandro Wolfinger)80
Thống kê trận đấu ĐT Bồ Đào Nha vs Liechtenstein
Đội hình xuất phát ĐT Bồ Đào Nha vs Liechtenstein
ĐT Bồ Đào Nha (5-3-2): Rui Patricio (1), Joao Cancelo (20), Danilo Pereira (13), Ruben Dias (4), Goncalo Inacio (14), Raphael Guerreiro (5), Bruno Fernandes (8), Joao Palhinha (6), Bernardo Silva (10), Cristiano Ronaldo (7), Joao Felix (11)
Liechtenstein (5-3-2): Benjamin Buchel (1), Sandro Wolfinger (20), Andreas Malin (6), Lars Traber (4), Jens Hofer (23), Livio Meier (14), Noah Frommelt (17), Sandro Wieser (10), Nicolas Hasler (18), Philipp Gassner (19), Aron Sele (8)
Thay người | |||
67’ | Joao Felix Rafael Leao | 38’ | Andreas Malin Simon Luchinger |
67’ | Danilo Pereira Ruben Neves | 60’ | Philipp Gassner Jakob Lorenz |
78’ | Cristiano Ronaldo Goncalo Ramos | 60’ | Livio Meier Fabio Wolfinger |
78’ | Bernardo Silva Vitinha | 80’ | Aron Sele Niklas Beck |
89’ | Bruno Fernandes Joao Mario | 80’ | Sandro Wolfinger Seyhan Yildiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Sa | Justin Ospelt | ||
Celton Biai | Lorenzo Lo Russo | ||
Diogo Dalot | Niklas Beck | ||
Antonio Silva | Marco Wolfinger | ||
Goncalo Ramos | Simon Luchinger | ||
Rafael Leao | Andrin Netzer | ||
Otavio | Noah Frick | ||
Joao Mario | Ridvan Kardesoglu | ||
Ruben Neves | Jakob Lorenz | ||
Nuno Mendes | Seyhan Yildiz | ||
Diogo Jota | Fabio Wolfinger | ||
Vitinha | Martin Marxer |
Nhận định ĐT Bồ Đào Nha vs Liechtenstein
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Liechtenstein
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại