Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata hôm nay 23-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 23/9

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 23/09/2023
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshiki Fujimoto
4
Ryutaro Iio
39
Takumi Yamada
40
Ryutaro Iio (Kiến tạo: Takuma Mizutani)
51
Ryota Nakamura
63
Shota Aoki
63
Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata)
63
Shota Aoki (Thay: Shion Niwa)
63
Leo Takae
66
Leo Takae (Thay: Ibuki Fujita)
66
Toya Izumi (Thay: Tiago Alves)
66
Ryuji Saito (Thay: Takuma Mizutani)
75
Shintaro Kokubu (Thay: Yusuke Goto)
76
Junya Takahashi (Thay: Yoshiki Fujimoto)
76
Tatsushi Koyanagi (Thay: Hiroto Morooka)
84
Keita Saito (Thay: Yukihito Kajiya)
84

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
37 Kiểm soát bóng 63
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Montedio Yamagata

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Junki Hata (8), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Yukihito Kajiya (17), Shion Niwa (15)

Montedio Yamagata (4-2-1-3): Masaaki Goto (1), Takumi Yamada (6), Keisuke Nishimura (4), Hiroki Noda (5), Masahito Ono (41), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Yusuke Goto (49), Zain Issaka (42), Yoshiki Fujimoto (11), Tiago Alves (10)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
8
Junki Hata
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
7
Takuma Mizutani
17
Yukihito Kajiya
15
Shion Niwa
10
Tiago Alves
11
Yoshiki Fujimoto
42
Zain Issaka
49
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
15
Ibuki Fujita
41
Masahito Ono
5
Hiroki Noda
4
Keisuke Nishimura
6
Takumi Yamada
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-2-1-3
Thay người
63’
Junki Hata
Ryota Nakamura
66’
Ibuki Fujita
Leo Takae
63’
Shion Niwa
Shota Aoki
66’
Tiago Alves
Toya Izumi
75’
Takuma Mizutani
Ryuji Saito
76’
Yoshiki Fujimoto
Junya Takahashi
84’
Hiroto Morooka
Tatsushi Koyanagi
76’
Yusuke Goto
Shintaro Kokubu
84’
Yukihito Kajiya
Keita Saito
Cầu thủ dự bị
Tatsushi Koyanagi
Junya Takahashi
Ryuji Saito
Leo Takae
Naoki Inoue
Ko Hasegawa
Ryota Nakamura
Taiju Yoshida
Keita Saito
Ayumu Kawai
Shota Aoki
Shintaro Kokubu
Genki Yamada
Toya Izumi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/10 - 2021
10/04 - 2022
17/07 - 2022
21/05 - 2023
23/09 - 2023
18/05 - 2024
30/06 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12732924B H T H T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T T H T H
4FC ImabariFC Imabari12561821H T H H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419T B H B T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418T H H B T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12534118B B B H B
8Mito HollyhockMito Hollyhock12453317T B T T H
9Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
10Sagan TosuSagan Tosu12525-217B T T H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016T H H B T
12Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H H T B B
13Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113B H H B B
14Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12408-912B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC12246-810B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X