Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Dominic Thompson63
- Theodor Corbeanu (Thay: Shayne Lavery)66
- Ian Poveda (Thay: Gary Madine)80
- Marvin Ekpiteta84
- Ben Brereton (Kiến tạo: Bradley Dack)16
- Ben Brereton24
- Jack Vale (Thay: Tyrhys Dolan)64
- Lewis Travis70
- Jack Vale73
- Tayo Edun (Thay: Bradley Dack)80
Thống kê trận đấu Blackpool vs Blackburn Rovers
Diễn biến Blackpool vs Blackburn Rovers
Thẻ vàng cho Marvin Ekpiteta.
Thẻ vàng cho Marvin Ekpiteta.
Gary Madine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Poveda.
Gary Madine sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gary Madine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Poveda.
Bradley Dack sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tayo Edun.
Thẻ vàng cho Jack Vale.
Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Shayne Lavery ra đi và anh ấy được thay thế bởi Theodor Corbeanu.
Tyrhys Dolan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Vale.
Thẻ vàng cho Dominic Thompson.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Ben Brereton.
Thẻ vàng cho Ben Brereton.
G O O O A A A L - Ben Brereton là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Blackpool vs Blackburn Rovers
Blackpool (4-4-2): Daniel Grimshaw (32), Jordan Gabriel (4), Marvin Ekpiteta (21), Rhys Williams (15), Dominic Thompson (23), Josh Bowler (11), Kenny Dougall (12), Callum Connolly (2), Shayne Lavery (19), Jerry Yates (9), Gary Madine (14)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Lewis Travis (27), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Tyler Morton (6), Adam Wharton (36), Ryan Hedges (19), Bradley Dack (23), Ben Brereton (22), Tyrhys Dolan (10)
Thay người | |||
66’ | Shayne Lavery Theodor Corbeanu | 64’ | Tyrhys Dolan Jack Vale |
80’ | Gary Madine Ian Poveda | 80’ | Bradley Dack Tayo Edun |
Cầu thủ dự bị | |||
Matty Virtue | Aynsley Pears | ||
James Husband | Tayo Edun | ||
Chris Maxwell | Dilan Markanday | ||
CJ Hamilton | John Buckley | ||
Theodor Corbeanu | Jack Vale | ||
Jordan Thorniley | Jake Garrett | ||
Ian Poveda | Ashley Phillips |
Nhận định Blackpool vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại