Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ian Poveda (Thay: Shayne Lavery)66
- CJ Hamilton69
- CJ Hamilton (Thay: Gary Madine)70
- Jake Beesley (Thay: Jerry Yates)87
- Maxime Colin45+1'
- Lukas Jutkiewicz (Thay: Troy Deeney)77
- Jordan James (Thay: Hannibal Mejbri)85
- Jonathan Leko (Thay: Tahith Chong)86
- George Hall (Thay: Juninho Bacuna)90
Thống kê trận đấu Blackpool vs Birmingham City
Diễn biến Blackpool vs Birmingham City
Juninho Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi George Hall.
Juninho Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jerry Yates sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Beesley.
Jerry Yates rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hannibal Mejbri rời sân nhường chỗ cho Jordan James.
Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Jonathan Leko.
Hannibal Mejbri rời sân nhường chỗ cho Jordan James.
Thẻ vàng cho Hannibal Mejbri.
Troy Deeney rời sân nhường chỗ cho Lukas Jutkiewicz.
Troy Deeney rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gary Madine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.
Gary Madine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.
Gary Madine rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Shayne Lavery rời sân nhường chỗ cho Ian Poveda.
Shayne Lavery rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
G O O O A A A L - Maxime Colin đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Birmingham City
Blackpool (4-3-3): Chris Maxwell (1), Callum Connolly (2), Luke Garbutt (29), Rhys Williams (15), James Husband (3), Sonny Carey (16), Kenny Dougall (12), Charlie Patino (28), Shayne Lavery (19), Gary Madine (14), Jerry Yates (9)
Birmingham City (4-4-2): John Ruddy (21), Maxime Colin (2), Dion Sanderson (28), Marc Roberts (4), Auston Trusty (5), Juninho Bacuna (7), Krystian Bielik (31), Hannibal Mejbri (6), Emmanuel Longelo (23), Tahith Chong (18), Troy Deeney (8)
Thay người | |||
66’ | Shayne Lavery Ian Poveda | 77’ | Troy Deeney Lukas Jutkiewicz |
70’ | Gary Madine CJ Hamilton | 85’ | Hannibal Mejbri Jordan James |
87’ | Jerry Yates Jake Beesley | 86’ | Tahith Chong Jonathan Leko |
90’ | Juninho Bacuna George Hall |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominic Thompson | Jordan Graham | ||
Daniel Grimshaw | Neil Etheridge | ||
Jack Moore | Jonathan Leko | ||
CJ Hamilton | Jordan James | ||
Callum Wright | Jobe Bellingham | ||
Jake Beesley | George Hall | ||
Ian Poveda | Lukas Jutkiewicz |
Nhận định Blackpool vs Birmingham City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại