![]() Shayne Lavery (Kiến tạo: Keshi Anderson) 32 | |
![]() Jasper Moon 58 | |
![]() Ryan Wintle 64 | |
![]() Josh Benson 70 |
Thống kê trận đấu Blackpool vs Barnsley
số liệu thống kê

Blackpool

Barnsley
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Blackpool
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Barnsley
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 26 | 13 | 4 | 54 | 91 | H H T T T |
2 | ![]() | 43 | 25 | 16 | 2 | 45 | 91 | T T H T T |
3 | ![]() | 43 | 27 | 7 | 9 | 26 | 86 | T B B B T |
4 | ![]() | 43 | 21 | 13 | 9 | 18 | 76 | T T H B B |
5 | ![]() | 43 | 17 | 16 | 10 | 10 | 67 | B T T H T |
6 | ![]() | 43 | 19 | 9 | 15 | 7 | 66 | B B T H T |
7 | ![]() | 43 | 18 | 9 | 16 | 11 | 63 | T T B B T |
8 | ![]() | 43 | 14 | 18 | 11 | 10 | 60 | B B B T B |
9 | ![]() | 43 | 16 | 12 | 15 | -3 | 60 | B T T T B |
10 | ![]() | 43 | 17 | 8 | 18 | 3 | 59 | B B H T T |
11 | ![]() | 43 | 16 | 9 | 18 | -5 | 57 | H T T T T |
12 | ![]() | 43 | 16 | 8 | 19 | -6 | 56 | H B T B B |
13 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | 3 | 53 | T B H B B |
14 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -5 | 53 | B H T H T |
15 | ![]() | 43 | 14 | 11 | 18 | -10 | 53 | H B H B B |
16 | ![]() | 43 | 12 | 14 | 17 | -9 | 50 | T H H T T |
17 | ![]() | 43 | 10 | 19 | 14 | -9 | 49 | B H H B B |
18 | ![]() | 43 | 13 | 10 | 20 | -14 | 49 | T B B H T |
19 | ![]() | 43 | 12 | 12 | 19 | -18 | 48 | B T B T B |
20 | ![]() | 43 | 11 | 12 | 20 | -10 | 45 | B T B H B |
21 | ![]() | 43 | 11 | 10 | 22 | -11 | 43 | T B H H B |
22 | ![]() | 43 | 11 | 10 | 22 | -25 | 43 | T H H B T |
23 | ![]() | 43 | 9 | 15 | 19 | -23 | 42 | H H H B B |
24 | ![]() | 43 | 9 | 13 | 21 | -39 | 40 | H T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại