Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Sam Field 6 | |
![]() David Marshall (Thay: Seny Dieng) 46 | |
![]() Deyovaisio Zeefuik (Thay: Ryan Nyambe) 58 | |
![]() Andre Gray (Thay: Chris Willock) 62 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Albert Adomah) 67 | |
![]() Ryan Hedges (Thay: Sam Gallagher) 68 | |
![]() Ryan Giles (Thay: Harry Pickering) 71 | |
![]() Reda Khadra 77 | |
![]() Lewis Travis 84 | |
![]() Thomas Kaminski 89 | |
![]() Scott Wharton 90+1' | |
![]() Ilias Chair 90+2' |
Thống kê trận đấu Blackburn vs Queens Park


Diễn biến Blackburn vs Queens Park

Thẻ vàng cho Ghế Ilias.

Thẻ vàng cho Scott Wharton.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Lewis Travis.

G O O O A A A L - Reda Khadra đang nhắm mục tiêu!
Harry Pickering sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Ryan Giles.
Sam Gallagher ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.
Albert Adomah sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam McCallum.
Albert Adomah sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Chris Willock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.
Ryan Nyambe ra sân và anh ấy được thay thế bởi Deyovaisio Zeefuik.
Seny Dieng sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Marshall.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Sam Field.
Đội hình xuất phát Blackburn vs Queens Park
Blackburn (3-4-3): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Ryan Nyambe (2), Lewis Travis (27), Bradley Johnson (4), Harry Pickering (3), Sam Gallagher (9), Reda Khadra (7), Tyrhys Dolan (10)
Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Jeff Hendrick (27), Sam Field (15), Moses Odubajo (22), Stefan Johansen (7), Ilias Chair (10), Chris Willock (21)


Thay người | |||
58’ | Ryan Nyambe Deyovaisio Zeefuik | 46’ | Seny Dieng David Marshall |
68’ | Sam Gallagher Ryan Hedges | 62’ | Chris Willock Andre Gray |
71’ | Harry Pickering Ryan Giles | 67’ | Albert Adomah Sam McCallum |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Hedges | David Marshall | ||
John Buckley | Luke Amos | ||
Ryan Giles | Dominic Ball | ||
Joe Rankin-Costello | Sam McCallum | ||
Jacob Davenport | Andre Dozzell | ||
Deyovaisio Zeefuik | George Thomas | ||
Aynsley Pears | Andre Gray |
Nhận định Blackburn vs Queens Park
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn
Thành tích gần đây Queens Park
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại