Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Alex Scott 26 | |
![]() Reda Khadra 49 | |
![]() Han-Noah Massengo (Thay: Alex Scott) 58 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Joe Rankin-Costello) 61 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Antoine Semenyo) 65 | |
![]() Bradley Dack (Thay: John Buckley) 70 | |
![]() (Pen) Bradley Dack 83 | |
![]() Daniel Bentley 87 | |
![]() Andreas Weimann 88 | |
![]() Andreas Weimann (Kiến tạo: Joe Williams) 90+2' |
Thống kê trận đấu Blackburn vs Bristol City


Diễn biến Blackburn vs Bristol City
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!

Thẻ vàng cho Andreas Weimann.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Daniel Bentley.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

ANH BỎ LỠ - Bradley Dack thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!
John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.
Antoine Semenyo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.
Joe Rankin-Costello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Joe Rankin-Costello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Scott sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

Thẻ vàng cho Reda Khadra.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Alex Scott.
Đội hình xuất phát Blackburn vs Bristol City
Blackburn (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Joe Rankin-Costello (11), Lewis Travis (27), Joe Rothwell (8), Harry Pickering (3), John Buckley (21), Reda Khadra (7), Sam Gallagher (9)
Bristol City (4-3-1-2): Daniel Bentley (1), Robbie Cundy (24), Robert Atkinson (5), Timm Klose (25), Jay Dasilva (3), Joe Williams (8), Matthew James (6), Alex Scott (36), Andreas Weimann (14), Antoine Semenyo (18), Chris Martin (9)


Thay người | |||
61’ | Joe Rankin-Costello Tyrhys Dolan | 58’ | Alex Scott Han-Noah Massengo |
70’ | John Buckley Bradley Dack | 65’ | Antoine Semenyo Nahki Wells |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Johnson | Harvey Wiles-Richards | ||
Ryan Giles | Nahki Wells | ||
Bradley Dack | Tommy Conway | ||
Tyrhys Dolan | Cameron Pring | ||
Antonis Stergiakis | Han-Noah Massengo | ||
James Brown | Samuel Bell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại