Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Blackburn Rovers vs Sunderland hôm nay 26-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 26/12
Kết thúc



![]() Yuki Ohashi (Kiến tạo: Tyrhys Dolan) 13 | |
![]() Yuki Ohashi 29 | |
![]() Trai Hume 33 | |
![]() Chris Rigg 51 | |
![]() Wilson Isidor (Kiến tạo: Patrick Roberts) 55 | |
![]() Dominic Hyam 58 | |
![]() Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi) 60 | |
![]() Amario Cozier-Duberry (Thay: Ryan Hedges) 61 | |
![]() Andreas Weimann (Thay: Lewis Baker) 78 | |
![]() John Buckley (Thay: Tyrhys Dolan) 78 | |
![]() Luke O'Nien 83 | |
![]() Adil Aouchiche (Thay: Chris Rigg) 86 | |
![]() Harry Leonard (Thay: Sondre Tronstad) 87 | |
![]() Harry Leonard (Kiến tạo: Makhtar Gueye) 90 | |
![]() Patrick Roberts 90+4' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Patrick Roberts.
Makhtar Gueye là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Harry Leonard đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Harry Leonard.
Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.
Thẻ vàng cho Luke O'Nien.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Lewis Baker rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Amario Cozier-Duberry.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Thẻ vàng cho Dominic Hyam.
Patrick Roberts là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Wilson Isidor đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
G O O O A A A L - Chris Rigg đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Owen Beck (24), Lewis Baker (42), Sondre Tronstad (6), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Eliezer Mayenda (12), Wilson Isidor (18)
Thay người | |||
60’ | Yuki Ohashi Makhtar Gueye | 86’ | Chris Rigg Adil Aouchiche |
61’ | Ryan Hedges Amario Cozier-Duberry | ||
78’ | Tyrhys Dolan John Buckley | ||
78’ | Lewis Baker Andreas Weimann | ||
87’ | Sondre Tronstad Harry Leonard |
Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Toth | Simon Moore | ||
Kyle McFadzean | Leo Hjelde | ||
Matthew Litherland | Aji Alese | ||
Joe Rankin-Costello | Adil Aouchiche | ||
John Buckley | Harrison Jones | ||
Makhtar Gueye | Nazariy Rusyn | ||
Andreas Weimann | Aaron Connolly | ||
Harry Leonard | Milan Aleksic | ||
Amario Cozier-Duberry | Ian Poveda |
Tình hình lực lượng | |||
Scott Wharton Chấn thương đầu gối | Niall Huggins Chấn thương đầu gối | ||
Hayden Carter Chấn thương đầu gối | Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | ||
Arnór Sigurðsson Chấn thương đùi | Salis Abdul Samed Chấn thương cơ | ||
Alan Browne Không xác định | |||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |