Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Joe Rankin-Costello 10 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Sammie Szmodics) 22 | |
![]() Lewis Baker 27 | |
![]() Lewis Travis 41 | |
![]() Ryan Hedges (Thay: John Buckley) 46 | |
![]() Adam Wharton (Thay: Joe Rankin-Costello) 46 | |
![]() Dwight Gayle 57 | |
![]() Ashley Phillips 59 | |
![]() Tyrese Campbell (Thay: Dwight Gayle) 61 | |
![]() Tariqe Fosu (Thay: Ben Wilmot) 69 | |
![]() Hayden Carter (Thay: Ashley Phillips) 79 | |
![]() Tariqe Fosu 83 | |
![]() D'Margio Wright-Phillips (Thay: Jacob Brown) 88 | |
![]() Tayo Edun (Thay: Harry Pickering) 89 | |
![]() Lewis Baker 90 | |
![]() Lewis Baker 90+6' |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Stoke


Diễn biến Blackburn Rovers vs Stoke

Thẻ vàng cho Lewis Baker.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Harry Pickering sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tayo Edun.
Jacob Brown ra sân và anh ấy được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.

Thẻ vàng cho Tariqe Fosu.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ashley Phillips sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hayden Carter.
Ben Wilmot sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tariqe Fosu.
Dwight Gayle sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.

Thẻ vàng cho Ashley Phillips.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Dwight Gayle.

Thẻ vàng cho Dwight Gayle.
John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Hedges.
Joe Rankin-Costello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Wharton.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Lewis Travis.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Lewis Baker là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Stoke
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Joe Rankin-Costello (11), Ashley Phillips (33), Daniel Ayala (4), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Tyler Morton (6), Sammie Szmodics (8), John Buckley (21), Ben Brereton (22), Bradley Dack (23)
Stoke (4-3-3): Jack Bonham (13), Ben Wilmot (16), Aden Flint (4), Connor Taylor (32), Morgan Fox (3), Jordan Thompson (15), Lewis Baker (8), Sam Clucas (7), Jacob Brown (9), Liam Delap (17), Dwight Gayle (11), Dwight Gayle (11)


Thay người | |||
22’ | Sammie Szmodics Tyrhys Dolan | 61’ | Dwight Gayle Tyrese Campbell |
46’ | Joe Rankin-Costello Adam Wharton | 69’ | Ben Wilmot Tarique Fosu |
46’ | John Buckley Ryan Hedges | 88’ | Jacob Brown D'Margio Wright-Phillips |
79’ | Ashley Phillips Hayden Carter | ||
89’ | Harry Pickering Tayo Edun |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Vale | Josef Bursik | ||
Aynsley Pears | Phil Jagielka | ||
Hayden Carter | Tarique Fosu | ||
Tayo Edun | Gavin Kilkenny | ||
Adam Wharton | William Smallbone | ||
Ryan Hedges | D'Margio Wright-Phillips | ||
Tyrhys Dolan | Tyrese Campbell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại