Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- John Buckley11
- Lewis Travis (Kiến tạo: Ryan Hedges)34
- Tyrhys Dolan (Thay: Jack Vale)64
- Lyndon Dykes12
- George Thomas (Thay: Andre Dozzell)64
- Albert Adomah (Thay: Olamide Shodipo)65
- Taylor Richards (Thay: Ilias Chair)77
- Sinclair Armstrong (Thay: Stefan Johansen)77
- Macauley Bonne (Thay: Lyndon Dykes)77
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Queens Park
Diễn biến Blackburn Rovers vs Queens Park
Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.
Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Chủ tịch Ilias sẽ ra đi và ông ấy được thay thế bởi Taylor Richards.
Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Stefan Johansen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Olamide Shodipo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
Olamide Shodipo sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Andre Dozzell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.
Jack Vale sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Lewis Travis là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho John Buckley.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Queens Park
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Callum Brittain (2), Daniel Ayala (4), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Sam Gallagher (9), Ryan Hedges (19), Ben Brereton (22), Jack Vale (29)
Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Rob Dickie (4), Jake Clarke-Salter (5), Andre Dozzell (17), Kenneth Paal (22), Stefan Johansen (6), Sam Field (15), Olamide Shodipo (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
Thay người | |||
64’ | Jack Vale Tyrhys Dolan | 64’ | Andre Dozzell George Thomas |
65’ | Olamide Shodipo Albert Adomah | ||
77’ | Stefan Johansen Sinclair Armstrong | ||
77’ | Lyndon Dykes Macauley Bonne | ||
77’ | Ilias Chair Taylor Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyrhys Dolan | Sinclair Armstrong | ||
Dilan Markanday | Joe Walsh | ||
Bradley Dack | Albert Adomah | ||
Adam Wharton | Jimmy Dunne | ||
Aynsley Pears | George Thomas | ||
Sam Barnes | Macauley Bonne | ||
Tayo Edun | Taylor Richards |
Nhận định Blackburn Rovers vs Queens Park
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Queens Park
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại