Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Blackburn Rovers vs Queens Park hôm nay 30-07-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 30/7
Kết thúc



![]() John Buckley 11 | |
![]() Lyndon Dykes 12 | |
![]() Lewis Travis (Kiến tạo: Ryan Hedges) 34 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Jack Vale) 64 | |
![]() George Thomas (Thay: Andre Dozzell) 64 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Olamide Shodipo) 65 | |
![]() Taylor Richards (Thay: Ilias Chair) 77 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Stefan Johansen) 77 | |
![]() Macauley Bonne (Thay: Lyndon Dykes) 77 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Macauley Bonne.
Stefan Johansen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Chủ tịch Ilias sẽ ra đi và ông ấy được thay thế bởi Taylor Richards.
Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Stefan Johansen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Olamide Shodipo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
Olamide Shodipo sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Andre Dozzell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.
Jack Vale sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Lewis Travis là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho John Buckley.
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Callum Brittain (2), Daniel Ayala (4), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Sam Gallagher (9), Ryan Hedges (19), Ben Brereton (22), Jack Vale (29)
Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Rob Dickie (4), Jake Clarke-Salter (5), Andre Dozzell (17), Kenneth Paal (22), Stefan Johansen (6), Sam Field (15), Olamide Shodipo (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
Thay người | |||
64’ | Jack Vale Tyrhys Dolan | 64’ | Andre Dozzell George Thomas |
65’ | Olamide Shodipo Albert Adomah | ||
77’ | Stefan Johansen Sinclair Armstrong | ||
77’ | Lyndon Dykes Macauley Bonne | ||
77’ | Ilias Chair Taylor Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Tyrhys Dolan | Sinclair Armstrong | ||
Dilan Markanday | Joe Walsh | ||
Bradley Dack | Albert Adomah | ||
Adam Wharton | Jimmy Dunne | ||
Aynsley Pears | George Thomas | ||
Sam Barnes | Macauley Bonne | ||
Tayo Edun | Taylor Richards |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |