Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Blackburn Rovers vs Middlesbrough hôm nay 30-12-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 6, 30/12
Kết thúc



![]() Ryan Hedges (Kiến tạo: John Buckley) 6 | |
![]() Hayden Hackney 8 | |
![]() Marcus Forss (Kiến tạo: Matt Crooks) 46 | |
![]() Matt Crooks 49 | |
![]() John Buckley 50 | |
![]() Riley McGree (Kiến tạo: Marcus Forss) 56 | |
![]() Lewis Travis (Thay: Tyler Morton) 66 | |
![]() Jake Garrett (Thay: Bradley Dack) 66 | |
![]() Alex Mowatt 67 | |
![]() Alex Mowatt (Thay: Hayden Hackney) 67 | |
![]() Isaiah Jones (Thay: Marcus Forss) 71 | |
![]() Tom Smith 81 | |
![]() Duncan Watmore 90 | |
![]() Duncan Watmore (Thay: Riley McGree) 90 | |
![]() Dominic Hyam 90+4' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Dominic Hyam.
Thẻ vàng cho [player1].
Riley McGree rời sân nhường chỗ cho Duncan Watmore.
Riley McGree rời sân nhường chỗ cho Duncan Watmore.
Riley McGree rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Tom Smith.
Thẻ vàng cho [player1].
Marcus Forss rời sân nhường chỗ cho Isaiah Jones.
Marcus Forss rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hayden Hackney sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Mowatt.
Hayden Hackney sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyler Morton sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Travis.
Bradley Dack rời sân nhường chỗ cho Jake Garrett.
Bradley Dack rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyler Morton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marcus Forss đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Riley McGree đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
NGÀI ĐANG TẮT! - John Buckley nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Joe Rankin-Costello (11), Daniel Ayala (4), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Tyler Morton (6), John Buckley (21), Ryan Hedges (19), Bradley Dack (23), Ben Brereton Diaz (22), Sam Gallagher (9)
Middlesbrough (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Tommy Smith (14), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Ryan Giles (3), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (30), Marcus Forss (21), Chuba Akpom (29), Riley McGree (8), Matt Crooks (25)
Thay người | |||
66’ | Bradley Dack Jake Garrett | 67’ | Hayden Hackney Alex Mowatt |
66’ | Tyler Morton Lewis Travis | 71’ | Marcus Forss Isaiah Jones |
90’ | Riley McGree Duncan Watmore |
Cầu thủ dự bị | |||
Aynsley Pears | Liam Roberts | ||
Scott Wharton | Paddy McNair | ||
Jake Garrett | Marc Bola | ||
Lewis Travis | Alex Mowatt | ||
George Hirst | Duncan Watmore | ||
Dilan Markanday | Rodrigo Muniz | ||
Adam Wharton | Isaiah Jones |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |