Thứ Tư, 02/04/2025
Harry Pickering
1
Jordan Clark
3
Amario Cozier-Duberry (Kiến tạo: Makhtar Gueye)
32
Owen Beck (Kiến tạo: Makhtar Gueye)
41
Makhtar Gueye
52
Jacob Brown
60
Joe Rankin-Costello
61
Cauley Woodrow (Thay: Jacob Brown)
62
Liam Walsh (Thay: Tom Krauss)
62
Liam Walsh
73
Liam Walsh
73
Ryan Hedges (Thay: Amario Cozier-Duberry)
74
John Buckley (Thay: Yuki Ohashi)
75
Joseph Johnson (Thay: Daiki Hashioka)
77
Zack Nelson (Thay: Victor Moses)
85
Joe Taylor (Thay: Carlton Morris)
86
Harry Leonard (Thay: Makhtar Gueye)
89

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Luton Town

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Luton Town
Luton Town
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 28
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Luton Town

Tất cả (22)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Makhtar Gueye rời sân và được thay thế bởi Harry Leonard.

86'

Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

85'

Victor Moses rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.

77'

Daiki Hashioka rời sân và được thay thế bởi Joseph Johnson.

75'

Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

74'

Amario Cozier-Duberry rời sân và được thay thế bởi Ryan Hedges.

73' ANH TA RỒI! - Liam Walsh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Liam Walsh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

73' Thẻ vàng cho Liam Walsh.

Thẻ vàng cho Liam Walsh.

62'

Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

62'

Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

61' Thẻ vàng cho Joe Rankin-Costello.

Thẻ vàng cho Joe Rankin-Costello.

60' Thẻ vàng cho Jacob Brown.

Thẻ vàng cho Jacob Brown.

52' Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.

Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41'

Makhtar Gueye là người kiến tạo cho bàn thắng.

41' G O O O A A A L - Owen Beck đã trúng đích!

G O O O A A A L - Owen Beck đã trúng đích!

32'

Makhtar Gueye là người kiến tạo cho bàn thắng.

32' G O O O A A A L - Amario Cozier-Duberry đã trúng đích!

G O O O A A A L - Amario Cozier-Duberry đã trúng đích!

3' Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Luton Town

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Joe Rankin-Costello (11), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Harry Pickering (3), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Amario Cozier-Duberry (33), Yuki Ohashi (23), Owen Beck (24), Makhtar Gueye (9)

Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Daiki Hashioka (27), Victor Moses (7), Tom Krauss (8), Jordan Clark (18), Tahith Chong (14), Jacob Brown (19), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
5
Dominic Hyam
15
Danny Batth
3
Harry Pickering
6
Sondre Tronstad
27
Lewis Travis
33
Amario Cozier-Duberry
23
Yuki Ohashi
24
Owen Beck
9
Makhtar Gueye
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
19
Jacob Brown
14
Tahith Chong
18
Jordan Clark
8
Tom Krauss
7
Victor Moses
27
Daiki Hashioka
6
Mark McGuinness
29
Tom Holmes
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-4-2-1
Thay người
74’
Amario Cozier-Duberry
Ryan Hedges
62’
Tom Krauss
Liam Walsh
75’
Yuki Ohashi
John Buckley
62’
Jacob Brown
Cauley Woodrow
89’
Makhtar Gueye
Harry Leonard
77’
Daiki Hashioka
Joe Johnson
85’
Victor Moses
Zack Nelson
86’
Carlton Morris
Joe Taylor
Cầu thủ dự bị
Joe Hilton
Liam Walsh
Kyle McFadzean
Tim Krul
Matthew Litherland
Mads Andersen
Tyrhys Dolan
Joe Johnson
Ryan Hedges
Marvelous Nakamba
John Buckley
Pelly Ruddock Mpanzu
Lewis Baker
Zack Nelson
Harry Leonard
Cauley Woodrow
Andreas Weimann
Joe Taylor
Tình hình lực lượng

Balazs Toth

Va chạm

Reuell Walters

Không xác định

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Hayden Carter

Chấn thương đầu gối

Reece Burke

Chấn thương hông

Arnór Sigurðsson

Chấn thương đùi

Alfie Doughty

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/11 - 2020
30/01 - 2021
11/09 - 2021
29/01 - 2022
17/09 - 2022
01/05 - 2023
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X