Thứ Năm, 17/04/2025
Wout Faes (Kiến tạo: Abdul Issahaku)
4
Sammie Szmodics
9
Abdul Issahaku
15
Jamie Vardy (Kiến tạo: Wilfred Ndidi)
28
Stephy Mavididi
30
Jannik Vestergaard
46
Hayden Carter
48
Kasey McAteer (Thay: Abdul Issahaku)
58
Tyrhys Dolan (Thay: Arnor Sigurdsson)
61
Leopold Wahlstedt (Thay: Aynsley Pears)
62
Adam Wharton
70
Yunus Akgun (Thay: Stephy Mavididi)
70
Hamza Choudhury (Thay: Ricardo Pereira)
71
Kelechi Iheanacho
76
Cesare Casadei
76
Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy)
76
Cesare Casadei (Thay: Kasey McAteer)
76
(Pen) Kelechi Iheanacho
82
Semir Telalovic (Thay: Dilan Markanday)
83
Sondre Tronstad (Thay: Adam Wharton)
83
Joe Rankin-Costello
88
Kiernan Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Yunus Akgun)
88
Joe Rankin-Costello (Thay: Harry Pickering)
88

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Leicester

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Leicester
Leicester
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Leicester

Tất cả (35)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Yunus Akgun đã kiến tạo nên bàn thắng.

88' G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kiernan Dewsbury-Hall đã trúng mục tiêu!

88'

Harry Pickering rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

88'

Harry Pickering sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Adam Wharton rời sân và được thay thế bởi Sondre Tronstad.

83'

Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

83'

Adam Wharton rời sân và được thay thế bởi Sondre Tronstad.

82' G O O O A A A L - Kelechi Iheanacho của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Kelechi Iheanacho của Leicester thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

76'

Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Cesare Casadei.

76'

Kasey McAteer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

76'

Jamie Vardy sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Stephy Mavididi vào sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.

71'

Ricardo Pereira rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.

70'

Stephy Mavididi vào sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.

70' Thẻ vàng dành cho Adam Wharton.

Thẻ vàng dành cho Adam Wharton.

62'

Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

62'

Aynsley Pears rời sân và được thay thế bởi Leopold Wahlstedt.

61'

Aynsley Pears rời sân và được thay thế bởi Leopold Wahlstedt.

61'

Arnor Sigurdsson rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Leicester

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Adam Wharton (23), Dilan Markanday (18), Andy Moran (24), Arnor Sigurdsson (7), Sammie Szmodics (8)

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Jannik Vestergaard (23), Wout Faes (3), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Issahaku Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
17
Hayden Carter
5
Dominic Hyam
3
Harry Pickering
27
Lewis Travis
23
Adam Wharton
18
Dilan Markanday
24
Andy Moran
7
Arnor Sigurdsson
8
Sammie Szmodics
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
18
Issahaku Abdul Fatawu
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
22
Kiernan Dewsbury-Hall
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
21
Ricardo Pereira
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
61’
Arnor Sigurdsson
Tyrhys Dolan
58’
Cesare Casadei
Kasey McAteer
62’
Aynsley Pears
Leopold Wahlstedt
70’
Stephy Mavididi
Yunus Akgun
83’
Adam Wharton
Sondre Trondstad
71’
Ricardo Pereira
Hamza Choudhury
83’
Dilan Markanday
Semir Telalovic
76’
Kasey McAteer
Cesare Casadei
88’
Harry Pickering
Joe Rankin-Costello
76’
Jamie Vardy
Kelechi Iheanacho
Cầu thủ dự bị
Leopold Wahlstedt
Jakub Stolarczyk
James Hill
Conor Coady
Scott Wharton
Harry Souttar
Jake Garrett
Cesare Casadei
Sondre Trondstad
Hamza Choudhury
Tyrhys Dolan
Kasey McAteer
Joe Rankin-Costello
Kelechi Iheanacho
Zak Gilsenan
Patson Daka
Semir Telalovic
Yunus Akgun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/02 - 2013
18/09 - 2013
22/03 - 2014
Cúp FA
01/03 - 2023
Hạng nhất Anh
01/10 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X