Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Jake Garrett
13
Jack Simpson
28
Bradley Dack (Kiến tạo: Ben Brereton)
48
Tyler Morton
49
Ryan Hedges
49
Scott Wharton (Thay: Joe Rankin-Costello)
54
Sheyi Ojo (Thay: Joe Ralls)
58
Andy Rinomhota (Thay: Gavin Whyte)
58
Rubin Colwill (Thay: Jack Simpson)
58
Mark Harris
65
Scott Wharton
65
Isaak Davies
66
Isaak Davies (Thay: Callum Robinson)
66
Jaden Philogene-Bidace (Thay: Mark Harris)
78
Lewis Travis (Thay: Jake Garrett)
78
Tayo Edun
78
Tayo Edun (Thay: Harry Pickering)
78
Adam Wharton (Thay: Tyler Morton)
88

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Cardiff City

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Cardiff City
Cardiff City
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs Cardiff City

Tất cả (30)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Tyler Morton sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Wharton.

88'

Tyler Morton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Mark Harris rời sân nhường chỗ cho Jaden Philogene-Bidace.

78'

Harry Pickering rời sân và vào thay là Tayo Edun.

78'

Harry Pickering rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Jake Garrett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Travis.

77'

Mark Harris rời sân nhường chỗ cho Jaden Philogene-Bidace.

66'

Callum Robinson rời sân nhường chỗ cho Isaak Davies.

66'

Callum Robinson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

65' Thẻ vàng cho Scott Wharton.

Thẻ vàng cho Scott Wharton.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

65' Thẻ vàng cho Mark Harris.

Thẻ vàng cho Mark Harris.

58'

Jack Simpson sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

58'

Jack Simpson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

58'

Gavin Whyte rời sân nhường chỗ cho Andy Rinomhota.

58'

Joe Ralls sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sheyi Ojo.

54'

Joe Rankin-Costello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Wharton.

54'

Joe Rankin-Costello rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

49' Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Cardiff City

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Joe Rankin-Costello (11), Daniel Ayala (4), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Jake Garrett (30), Tyler Morton (6), Ryan Hedges (19), Bradley Dack (23), Ben Brereton Diaz (22), Sam Gallagher (9)

Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Tom Sang (12), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Callum O'Dowda (11), Joe Ralls (8), Ryan Wintle (6), Jack Simpson (26), Gavin Whyte (20), Callum Robinson (47), Mark Thomas Harris (29)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Thomas Kaminski
11
Joe Rankin-Costello
4
Daniel Ayala
5
Dominic Hyam
3
Harry Pickering
30
Jake Garrett
6
Tyler Morton
19
Ryan Hedges
23
Bradley Dack
22
Ben Brereton Diaz
9
Sam Gallagher
29
Mark Thomas Harris
47
Callum Robinson
20
Gavin Whyte
26
Jack Simpson
6
Ryan Wintle
8
Joe Ralls
11
Callum O'Dowda
23
Cedric Kipre
38
Perry Ng
12
Tom Sang
1
Ryan Allsop
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
54’
Joe Rankin-Costello
Scott Wharton
58’
Jack Simpson
Rubin Colwill
78’
Harry Pickering
Tayo Edun
58’
Gavin Whyte
Andy Rinomhota
78’
Jake Garrett
Lewis Travis
58’
Joe Ralls
Sheyi Ojo
88’
Tyler Morton
Adam Wharton
66’
Callum Robinson
Isaak Davies
78’
Mark Harris
Jaden Philogene-Bidace
Cầu thủ dự bị
Aynsley Pears
Rohan Luthra
Scott Wharton
Curtis Nelson
Tayo Edun
Rubin Colwill
Lewis Travis
Andy Rinomhota
Adam Wharton
Sheyi Ojo
Dilan Markanday
Jaden Philogene-Bidace
Jack Vale
Isaak Davies

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/04 - 2013
09/08 - 2014
19/08 - 2015
03/10 - 2020
10/04 - 2021
25/09 - 2021
15/01 - 2022
05/10 - 2022
01/01 - 2023
Carabao Cup
28/09 - 2023
Hạng nhất Anh
21/10 - 2023
21/02 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United38231145180T H B T H
2BurnleyBurnley38211524178T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
4SunderlandSunderland38191271869B T T H B
5Coventry CityCoventry City3817813759T T T B T
6West BromWest Brom38131871457T H T H H
7Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
8MiddlesbroughMiddlesbrough3815914954T T B T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3815716252B H B B B
10WatfordWatford3815716-452T H B T B
11MillwallMillwall38131213-251T B T B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
13Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR38111215-645B B B B H
16SwanseaSwansea3812818-1144T H T B B
17PortsmouthPortsmouth3811918-1542T B T B B
18Oxford UnitedOxford United38101216-1642B B H B T
19Hull CityHull City38101117-841B T H T H
20Stoke CityStoke City3891217-1439B H B T B
21Cardiff CityCardiff City3891217-2039T B B B T
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town389821-2635B T B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3871219-3733H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X