Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Blackburn Rovers vs Cardiff City hôm nay 01-01-2023
Giải Hạng nhất Anh - CN, 01/1
Kết thúc



![]() Jake Garrett 13 | |
![]() Jack Simpson 28 | |
![]() Bradley Dack (Kiến tạo: Ben Brereton) 48 | |
![]() Tyler Morton 49 | |
![]() Ryan Hedges 49 | |
![]() Scott Wharton (Thay: Joe Rankin-Costello) 54 | |
![]() Sheyi Ojo (Thay: Joe Ralls) 58 | |
![]() Andy Rinomhota (Thay: Gavin Whyte) 58 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Jack Simpson) 58 | |
![]() Mark Harris 65 | |
![]() Scott Wharton 65 | |
![]() Isaak Davies 66 | |
![]() Isaak Davies (Thay: Callum Robinson) 66 | |
![]() Jaden Philogene-Bidace (Thay: Mark Harris) 78 | |
![]() Lewis Travis (Thay: Jake Garrett) 78 | |
![]() Tayo Edun 78 | |
![]() Tayo Edun (Thay: Harry Pickering) 78 | |
![]() Adam Wharton (Thay: Tyler Morton) 88 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tyler Morton sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Wharton.
Tyler Morton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mark Harris rời sân nhường chỗ cho Jaden Philogene-Bidace.
Harry Pickering rời sân và vào thay là Tayo Edun.
Harry Pickering rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jake Garrett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Travis.
Mark Harris rời sân nhường chỗ cho Jaden Philogene-Bidace.
Callum Robinson rời sân nhường chỗ cho Isaak Davies.
Callum Robinson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Scott Wharton.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Mark Harris.
Jack Simpson sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.
Jack Simpson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gavin Whyte rời sân nhường chỗ cho Andy Rinomhota.
Joe Ralls sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sheyi Ojo.
Joe Rankin-Costello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Wharton.
Joe Rankin-Costello rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ryan Hedges.
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Joe Rankin-Costello (11), Daniel Ayala (4), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Jake Garrett (30), Tyler Morton (6), Ryan Hedges (19), Bradley Dack (23), Ben Brereton Diaz (22), Sam Gallagher (9)
Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Tom Sang (12), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Callum O'Dowda (11), Joe Ralls (8), Ryan Wintle (6), Jack Simpson (26), Gavin Whyte (20), Callum Robinson (47), Mark Thomas Harris (29)
Thay người | |||
54’ | Joe Rankin-Costello Scott Wharton | 58’ | Jack Simpson Rubin Colwill |
78’ | Harry Pickering Tayo Edun | 58’ | Gavin Whyte Andy Rinomhota |
78’ | Jake Garrett Lewis Travis | 58’ | Joe Ralls Sheyi Ojo |
88’ | Tyler Morton Adam Wharton | 66’ | Callum Robinson Isaak Davies |
78’ | Mark Harris Jaden Philogene-Bidace |
Cầu thủ dự bị | |||
Aynsley Pears | Rohan Luthra | ||
Scott Wharton | Curtis Nelson | ||
Tayo Edun | Rubin Colwill | ||
Lewis Travis | Andy Rinomhota | ||
Adam Wharton | Sheyi Ojo | ||
Dilan Markanday | Jaden Philogene-Bidace | ||
Jack Vale | Isaak Davies |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |