![]() Lars Olden Larsen (Kiến tạo: Momodou Sonko) 16 | |
![]() Gustaf Norlin (Kiến tạo: Marcus Berg) 34 | |
![]() Even Hovland 45 | |
![]() Simon Sandberg (Thay: Kristoffer Lund Hansen) 46 | |
![]() Mikkel Rygaard 48 | |
![]() Benie Traore (Kiến tạo: Mikkel Rygaard) 55 | |
![]() Simon Gustafson (Thay: Amane Romeo) 66 | |
![]() Sebastian Eriksson (Thay: Anders Trondsen) 68 | |
![]() Eman Markovic (Thay: Linus Carlstrand) 68 | |
![]() Suleiman Abdullahi (Thay: Marcus Berg) 72 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Momodou Sonko) 82 | |
![]() Pontus Dahbo (Kiến tạo: Simon Gustafson) 87 | |
![]() Ola Kamara 90 | |
![]() Ola Kamara (Thay: Benie Traore) 90 | |
![]() Tomas Totland (Thay: Simon Sandberg) 90 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs IFK Gothenburg
số liệu thống kê

BK Haecken

IFK Gothenburg
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BK Haecken vs IFK Gothenburg
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Johan Hammar (3), Even Hovland (5), K. L. Hansen (25), Mikkel Rygaard (18), Samuel Gustafson (11), Amane Romeo (27), Momodou Lamin Sonko (23), Benie Adama Traore (7), Lars Olden Larsen (24)
IFK Gothenburg (4-2-3-1): Pontus Dahlberg (1), Emil Salomonsson (2), Sebastian Hausner (15), Johan Bangsbo (3), Oscar Wendt (17), Anders Trondsen (6), Adam Carlen (21), Linus Carlstrand (16), Elias Kristoffersen Hagen (8), Gustaf Norlin (14), Marcus Berg (9)

BK Haecken
4-3-3
26
Peter Abrahamsson
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
3
Johan Hammar
5
Even Hovland
25
K. L. Hansen
18
Mikkel Rygaard
11
Samuel Gustafson
27
Amane Romeo
23
Momodou Lamin Sonko
7
Benie Adama Traore
24
Lars Olden Larsen
9
Marcus Berg
14
Gustaf Norlin
8
Elias Kristoffersen Hagen
16
Linus Carlstrand
21
Adam Carlen
6
Anders Trondsen
17
Oscar Wendt
3
Johan Bangsbo
15
Sebastian Hausner
2
Emil Salomonsson
1
Pontus Dahlberg

IFK Gothenburg
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Tomas Totland Simon Sandberg | 68’ | Anders Trondsen Sebastian Eriksson |
66’ | Amane Romeo Simon Gustafson | 68’ | Linus Carlstrand Eman Markovic |
82’ | Momodou Sonko Pontus Dahbo | 72’ | Marcus Berg Suleiman Abdullahi |
90’ | Benie Traore Ola Kamara | ||
90’ | Simon Sandberg Tomas Totland |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Brattberg | Adam Ingi Benediktsson | ||
Ola Kamara | Elis Bishesari | ||
Simon Sandberg | Sebastian Eriksson | ||
Simon Gustafson | Eman Markovic | ||
Kadir Hodzic | Felix Eriksson | ||
Pontus Dahbo | Suleiman Abdullahi | ||
Tomas Totland | Filip Ambroz | ||
Sigge Jansson | Anton Kurochkin | ||
Johannes Selven |
Nhận định BK Haecken vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Atlantic Cup
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T T B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại