![]() Amor Layouni (Kiến tạo: Mikkel Rygaard) 17 | |
![]() Amor Layouni 42 | |
![]() Adam Lundqvist 43 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Kiến tạo: William Milovanovic) 45+3' | |
![]() Amin Boudri (Kiến tạo: Gustav Lundgren) 51 | |
![]() William Milovanovic 61 | |
![]() Jacob Laursen (Thay: Adam Lundqvist) 65 | |
![]() Lars Olden Larsen (Thay: Amor Layouni) 65 | |
![]() Jacob Barrett Laursen (Thay: Adam Lundqvist) 65 | |
![]() Axel Henriksson (Thay: Amin Boudri) 71 | |
![]() John Paul Dembe (Thay: Srdjan Hrstic) 79 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Alexander Ahl Holmstroem) 81 | |
![]() Edvin Becirovic (Thay: Chovanie Amatkarijo) 81 | |
![]() Filip Gustafsson (Thay: Joackim Aaberg) 81 | |
![]() Julius Lindberg 83 | |
![]() Johan Hammar (Thay: Mikkel Rygaard) 86 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Amane Romeo) 86 | |
![]() Egzon Binaku (Thay: Robin Wendin Thomasson) 89 | |
![]() Filip Gustafsson 90+2' |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs GAIS
số liệu thống kê

BK Haecken

GAIS
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 24
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BK Haecken vs GAIS
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Julius Lindberg (11), Nikola Zecevik (22), Marius Lode (4), Adam Lundqvist (21), Simon Gustafson (14), Mikkel Rygaard (18), Amane Romeo (27), Jeremy Agbonifo (23), Srdjan Hrstic (19), Amor Layouni (24)
GAIS (4-3-3): Kees Sims (13), Harun Ibrahim (32), August Nils Toma Wangberg (6), Filip Beckman (24), Robin Wendin Thomasson (5), William Milovanovic (8), Joackim Aberg (7), Amin Boudri (17), Gustav Lundgren (9), Alexander Ahl Holmström (18), Chovanie Amatkarijo (26)

BK Haecken
4-3-3
26
Peter Abrahamsson
11
Julius Lindberg
22
Nikola Zecevik
4
Marius Lode
21
Adam Lundqvist
14
Simon Gustafson
18
Mikkel Rygaard
27
Amane Romeo
23
Jeremy Agbonifo
19
Srdjan Hrstic
24
Amor Layouni
26
Chovanie Amatkarijo
18
Alexander Ahl Holmström
9
Gustav Lundgren
17
Amin Boudri
7
Joackim Aberg
8
William Milovanovic
5
Robin Wendin Thomasson
24
Filip Beckman
6
August Nils Toma Wangberg
32
Harun Ibrahim
13
Kees Sims

GAIS
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Adam Lundqvist Jacob Laursen | 71’ | Amin Boudri Axel Henriksson |
65’ | Amor Layouni Lars Olden Larsen | 81’ | Chovanie Amatkarijo Edvin Becirovic |
79’ | Srdjan Hrstic John Paul Dembe | 81’ | Joackim Aaberg Filip Gustafsson |
86’ | Mikkel Rygaard Johan Hammar | 81’ | Alexander Ahl Holmstroem Jonas Lindberg |
86’ | Amane Romeo Pontus Dahbo | 89’ | Robin Wendin Thomasson Egzon Binaku |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Linde | Erik Krantz | ||
Johan Hammar | Egzon Binaku | ||
Jacob Laursen | Edvin Becirovic | ||
Sigge Jansson | Filip Gustafsson | ||
Pontus Dahbo | Richard Friday | ||
Samuel Holm | Denis Krivosic | ||
Lars Olden Larsen | Axel Henriksson | ||
Severin Nioule | Jonas Lindberg | ||
John Paul Dembe | Simon Sjoeholm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây GAIS
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại