- Tobias Sana (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)25
- Even Hovland36
- Ibrahim Sadiq40
- Franklin Uchenna (Thay: Momodou Sonko)46
- Mikkel Rygaard (Kiến tạo: Amor Layouni)48
- Amor Layouni (Kiến tạo: Mikkel Rygaard)58
- Tomas Totland (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)72
- Pontus Dahbo (Thay: Tobias Sana)72
- Ola Kamara (Thay: Amor Layouni)77
- Jeppe Okkels (Kiến tạo: Michael Baidoo)22
- Ahmed Qasem (Thay: Andre Roemer)27
- Besfort Zeneli (Thay: Alexander Bernhardsson)59
- Ibrahim Buhari (Thay: Gustaf Lagerbielke)59
- Sveinn Aron Gudjohnsen59
- Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Per Frick)59
- Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Alexander Bernhardsson)59
- Besfort Zeneli (Thay: Per Frick)59
- Camil Jebara (Thay: Emmanuel Boateng)78
- Sebastian Holmen90+3'
- Ahmed Qasem90+7'
- Michael Baidoo90+7'
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Elfsborg
số liệu thống kê
BK Haecken
Elfsborg
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 13
5 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 16
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Elfsborg
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Johan Hammar (3), Even Hovland (5), K. L. Hansen (25), Mikkel Rygaard (18), Samuel Gustafson (11), Tobias Sana (22), Amor Layouni (24), Ibrahim Sadiq (37), Momodou Lamin Sonko (23)
Elfsborg (4-3-3): Hakon Rafn Valdimarsson (30), Johan Larsson (13), Sebastian Holmen (8), Gustaf Lagerbielke (2), Niklas Hult (23), Emmanuel Boateng (26), Michael Baidoo (10), Andre Romer (6), Jeppe Okkels (19), Per Frick (17), Alexander Bernhardsson (12)
BK Haecken
4-3-3
26
Peter Abrahamsson
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
3
Johan Hammar
5
Even Hovland
25
K. L. Hansen
18
Mikkel Rygaard
11
Samuel Gustafson
22
Tobias Sana
24
Amor Layouni
37
Ibrahim Sadiq
23
Momodou Lamin Sonko
12
Alexander Bernhardsson
17
Per Frick
19
Jeppe Okkels
6
Andre Romer
10
Michael Baidoo
26
Emmanuel Boateng
23
Niklas Hult
2
Gustaf Lagerbielke
8
Sebastian Holmen
13
Johan Larsson
30
Hakon Rafn Valdimarsson
Elfsborg
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Momodou Sonko Franklin Tebo | 27’ | Andre Roemer Ahmed Qasem |
72’ | Tobias Sana Pontus Dahbo | 59’ | Per Frick Besfort Zeneli |
72’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Tomas Totland | 59’ | Alexander Bernhardsson Sveinn Aron Gudjohnsen |
77’ | Amor Layouni Ola Kamara | 59’ | Gustaf Lagerbielke Buhari Ibrahim |
78’ | Emmanuel Boateng Camil Jebara |
Cầu thủ dự bị | |||
Kadir Hodzic | Andre Boman | ||
Pontus Dahbo | Camil Jebara | ||
Simon Sandberg | Besfort Zeneli | ||
Ola Kamara | Noah Soderberg | ||
Franklin Tebo | Ahmed Qasem | ||
Johan Brattberg | Timothy Ouma | ||
Isak Brusberg | Sveinn Aron Gudjohnsen | ||
Filip Trpchevski | Tim Ronning | ||
Tomas Totland | Buhari Ibrahim |
Nhận định BK Haecken vs Elfsborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây BK Haecken
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Elfsborg
Europa League
Giao hữu
Europa League
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại