![]() Benie Traore (Kiến tạo: Samuel Gustafson) 2 | |
![]() Dijan Vukojevic (Kiến tạo: Oscar Wallin) 25 | |
![]() Ibrahim Sadiq (Kiến tạo: Mikkel Rygaard) 38 | |
![]() Simon Sandberg (Kiến tạo: Mikkel Rygaard) 42 | |
![]() Amane Romeo (Kiến tạo: Benie Traore) 44 | |
![]() Benie Traore (Kiến tạo: Lars Olden Larsen) 50 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Ibrahim Sadiq) 58 | |
![]() Momodou Sonko (Kiến tạo: Mikkel Rygaard) 59 | |
![]() Peter Gwargis 62 | |
![]() Sebastian Ohlsson (Thay: Damjan Pavlovic) 62 | |
![]() Peter Gwargis (Thay: Diego Campos) 62 | |
![]() Kadir Hodzic (Thay: Kristoffer Lund Hansen) 65 | |
![]() Pontus Dahbo (Thay: Samuel Gustafson) 65 | |
![]() Tomas Totland (Thay: Simon Sandberg) 65 | |
![]() Kadir Hodzic 69 | |
![]() Oscar Uddenaes (Thay: Lars Olden Larsen) 74 | |
![]() Sean Sabetkar (Thay: Oscar Wallin) 76 | |
![]() Fortune Bassey 76 | |
![]() Fortune Bassey (Thay: Dijan Vukojevic) 76 | |
![]() De Pievre Ilunga (Thay: Rasmus Oerqvist) 84 | |
![]() Sean Sabetkar 90+1' |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Degerfors
số liệu thống kê

BK Haecken

Degerfors
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 5
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Degerfors
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Simon Sandberg (13), Even Hovland (5), K. L. Hansen (25), Mikkel Rygaard (18), Samuel Gustafson (11), Amane Romeo (27), Ibrahim Sadiq (37), Benie Adama Traore (7), Lars Olden Larsen (24)
Degerfors (3-4-2-1): Sondre Rossbach (1), Oscar Wallin (6), Seid Korac (15), Abdelkarim Mammar Chaouche (3), Elyas Bouzaiene (20), Joseph-Claude Gyau (5), Damjan Pavlovic (47), Justin Salmon (22), Rasmus Orqvist (16), Diego Campos (8), Dijan Vukojevic (10)

BK Haecken
4-3-3
26
Peter Abrahamsson
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
13
Simon Sandberg
5
Even Hovland
25
K. L. Hansen
18
Mikkel Rygaard
11
Samuel Gustafson
27
Amane Romeo
37
Ibrahim Sadiq
7 2
Benie Adama Traore
24
Lars Olden Larsen
10
Dijan Vukojevic
8
Diego Campos
16
Rasmus Orqvist
22
Justin Salmon
47
Damjan Pavlovic
5
Joseph-Claude Gyau
20
Elyas Bouzaiene
3
Abdelkarim Mammar Chaouche
15
Seid Korac
6
Oscar Wallin
1
Sondre Rossbach

Degerfors
3-4-2-1
Thay người | |||
58’ | Ibrahim Sadiq Momodou Lamin Sonko | 62’ | Diego Campos Peter Gwargis |
65’ | Simon Sandberg Tomas Totland | 62’ | Damjan Pavlovic Sebastian Ohlsson |
65’ | Kristoffer Lund Hansen Kadir Hodzic | 76’ | Oscar Wallin Sean Sabetkar |
65’ | Samuel Gustafson Pontus Dahbo | 76’ | Dijan Vukojevic Fortune Akpan Bassey |
74’ | Lars Olden Larsen Oscar Uddenas | 84’ | Rasmus Oerqvist De Pievre Ilunga |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Brattberg | De Pievre Ilunga | ||
Tomas Totland | Peter Gwargis | ||
Kadir Hodzic | Sebastian Ohlsson | ||
Pontus Dahbo | Sean Sabetkar | ||
Momodou Lamin Sonko | Jonas Olsson | ||
Sigge Jansson | Gustav Lindgren | ||
Oscar Uddenas | Erik Lindell | ||
Albin Morfelt | |||
Fortune Akpan Bassey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại